Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 80 |
200N | 179 |
400N | 9530 8383 8329 |
1TR | 9948 |
3TR | 59314 99510 48041 13817 00291 44460 67270 |
10TR | 65053 61839 |
15TR | 47711 |
30TR | 84564 |
2Tỷ | 611796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/10/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 11 14 10 17 | 6 | 64 60 |
2 | 29 | 7 | 70 79 |
3 | 39 30 | 8 | 83 80 |
4 | 41 48 | 9 | 96 91 |
Tây Ninh - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9530 9510 4460 7270 | 8041 0291 7711 | 8383 5053 | 9314 4564 | 1796 | 3817 | 9948 | 179 8329 1839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 00 |
200N | 923 |
400N | 9144 6420 3148 |
1TR | 5732 |
3TR | 52039 94036 13223 87176 96636 30557 63334 |
10TR | 22779 32379 |
15TR | 39163 |
30TR | 74121 |
2Tỷ | 749664 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/09/14
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 6 | 64 63 | |
2 | 21 23 20 23 | 7 | 79 79 76 |
3 | 39 36 36 34 32 | 8 | |
4 | 44 48 | 9 |
Tây Ninh - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6420 | 4121 | 5732 | 923 3223 9163 | 9144 3334 9664 | 4036 7176 6636 | 0557 | 3148 | 2039 2779 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 91 |
200N | 446 |
400N | 4011 4505 8273 |
1TR | 6893 |
3TR | 20764 38744 66889 52853 74324 57148 81904 |
10TR | 74625 33066 |
15TR | 12977 |
30TR | 25457 |
2Tỷ | 842965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/09/14
0 | 04 05 | 5 | 57 53 |
1 | 11 | 6 | 65 66 64 |
2 | 25 24 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 48 46 | 9 | 93 91 |
Tây Ninh - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 4011 | 8273 6893 2853 | 0764 8744 4324 1904 | 4505 4625 2965 | 446 3066 | 2977 5457 | 7148 | 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 36 |
200N | 924 |
400N | 8944 9264 3872 |
1TR | 4788 |
3TR | 23652 64347 05830 41464 30312 05812 64260 |
10TR | 23326 53157 |
15TR | 26538 |
30TR | 70171 |
2Tỷ | 290725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/09/14
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 12 12 | 6 | 64 60 64 |
2 | 25 26 24 | 7 | 71 72 |
3 | 38 30 36 | 8 | 88 |
4 | 47 44 | 9 |
Tây Ninh - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 4260 | 0171 | 3872 3652 0312 5812 | 924 8944 9264 1464 | 0725 | 36 3326 | 4347 3157 | 4788 6538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 50 |
200N | 869 |
400N | 6594 6133 5811 |
1TR | 0598 |
3TR | 97233 57668 48830 50904 03479 68151 41256 |
10TR | 89083 05974 |
15TR | 30737 |
30TR | 76638 |
2Tỷ | 862468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/09/14
0 | 04 | 5 | 51 56 50 |
1 | 11 | 6 | 68 68 69 |
2 | 7 | 74 79 | |
3 | 38 37 33 30 33 | 8 | 83 |
4 | 9 | 98 94 |
Tây Ninh - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8830 | 5811 8151 | 6133 7233 9083 | 6594 0904 5974 | 1256 | 0737 | 0598 7668 6638 2468 | 869 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 12 |
200N | 032 |
400N | 2663 9322 1312 |
1TR | 3609 |
3TR | 71381 64717 22762 25103 72035 06465 03817 |
10TR | 61099 18507 |
15TR | 21419 |
30TR | 75075 |
2Tỷ | 001378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/08/14
0 | 07 03 09 | 5 | |
1 | 19 17 17 12 12 | 6 | 62 65 63 |
2 | 22 | 7 | 78 75 |
3 | 35 32 | 8 | 81 |
4 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 28/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1381 | 12 032 9322 1312 2762 | 2663 5103 | 2035 6465 5075 | 4717 3817 8507 | 1378 | 3609 1099 1419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|