Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 85 |
200N | 001 |
400N | 5324 6533 3986 |
1TR | 0296 |
3TR | 41544 64413 72840 01165 24562 79247 94493 |
10TR | 12790 91225 |
15TR | 75722 |
30TR | 29682 |
2Tỷ | 319548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/05/17
0 | 01 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 62 |
2 | 22 25 24 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 82 86 85 |
4 | 48 44 40 47 | 9 | 90 93 96 |
Tây Ninh - 04/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 2790 | 001 | 4562 5722 9682 | 6533 4413 4493 | 5324 1544 | 85 1165 1225 | 3986 0296 | 9247 | 9548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 48 |
200N | 324 |
400N | 1299 9447 1138 |
1TR | 8652 |
3TR | 16979 58842 32618 16100 34637 34101 98113 |
10TR | 61588 15877 |
15TR | 75306 |
30TR | 19011 |
2Tỷ | 867358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/04/17
0 | 06 00 01 | 5 | 58 52 |
1 | 11 18 13 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 77 79 |
3 | 37 38 | 8 | 88 |
4 | 42 47 48 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 27/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 | 4101 9011 | 8652 8842 | 8113 | 324 | 5306 | 9447 4637 5877 | 48 1138 2618 1588 7358 | 1299 6979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 88 |
200N | 554 |
400N | 8617 7647 3115 |
1TR | 4717 |
3TR | 34326 99874 25881 63402 26476 17290 42238 |
10TR | 44604 62625 |
15TR | 34209 |
30TR | 35753 |
2Tỷ | 160207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/04/17
0 | 07 09 04 02 | 5 | 53 54 |
1 | 17 17 15 | 6 | |
2 | 25 26 | 7 | 74 76 |
3 | 38 | 8 | 81 88 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 5881 | 3402 | 5753 | 554 9874 4604 | 3115 2625 | 4326 6476 | 8617 7647 4717 0207 | 88 2238 | 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 37 |
200N | 979 |
400N | 3686 3318 4213 |
1TR | 3854 |
3TR | 12420 41213 28446 75591 39617 88624 67818 |
10TR | 50978 11905 |
15TR | 50742 |
30TR | 33658 |
2Tỷ | 148212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/04/17
0 | 05 | 5 | 58 54 |
1 | 12 13 17 18 18 13 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 78 79 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 42 46 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 5591 | 0742 8212 | 4213 1213 | 3854 8624 | 1905 | 3686 8446 | 37 9617 | 3318 7818 0978 3658 | 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 24 |
200N | 644 |
400N | 1218 7313 5631 |
1TR | 9553 |
3TR | 75019 68448 51231 32515 83847 66737 60725 |
10TR | 87817 93396 |
15TR | 76001 |
30TR | 08704 |
2Tỷ | 883743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/04/17
0 | 04 01 | 5 | 53 |
1 | 17 19 15 18 13 | 6 | |
2 | 25 24 | 7 | |
3 | 31 37 31 | 8 | |
4 | 43 48 47 44 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 06/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5631 1231 6001 | 7313 9553 3743 | 24 644 8704 | 2515 0725 | 3396 | 3847 6737 7817 | 1218 8448 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 11 |
200N | 955 |
400N | 3779 6737 1870 |
1TR | 6894 |
3TR | 45617 71168 27051 28339 63890 09632 36730 |
10TR | 12960 96103 |
15TR | 92954 |
30TR | 92423 |
2Tỷ | 624075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/03/17
0 | 03 | 5 | 54 51 55 |
1 | 17 11 | 6 | 60 68 |
2 | 23 | 7 | 75 79 70 |
3 | 39 32 30 37 | 8 | |
4 | 9 | 90 94 |
Tây Ninh - 30/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 3890 6730 2960 | 11 7051 | 9632 | 6103 2423 | 6894 2954 | 955 4075 | 6737 5617 | 1168 | 3779 8339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|