Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 88 |
200N | 554 |
400N | 8617 7647 3115 |
1TR | 4717 |
3TR | 34326 99874 25881 63402 26476 17290 42238 |
10TR | 44604 62625 |
15TR | 34209 |
30TR | 35753 |
2Tỷ | 160207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/04/17
0 | 07 09 04 02 | 5 | 53 54 |
1 | 17 17 15 | 6 | |
2 | 25 26 | 7 | 74 76 |
3 | 38 | 8 | 81 88 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 5881 | 3402 | 5753 | 554 9874 4604 | 3115 2625 | 4326 6476 | 8617 7647 4717 0207 | 88 2238 | 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 37 |
200N | 979 |
400N | 3686 3318 4213 |
1TR | 3854 |
3TR | 12420 41213 28446 75591 39617 88624 67818 |
10TR | 50978 11905 |
15TR | 50742 |
30TR | 33658 |
2Tỷ | 148212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/04/17
0 | 05 | 5 | 58 54 |
1 | 12 13 17 18 18 13 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 78 79 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 42 46 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 5591 | 0742 8212 | 4213 1213 | 3854 8624 | 1905 | 3686 8446 | 37 9617 | 3318 7818 0978 3658 | 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 24 |
200N | 644 |
400N | 1218 7313 5631 |
1TR | 9553 |
3TR | 75019 68448 51231 32515 83847 66737 60725 |
10TR | 87817 93396 |
15TR | 76001 |
30TR | 08704 |
2Tỷ | 883743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/04/17
0 | 04 01 | 5 | 53 |
1 | 17 19 15 18 13 | 6 | |
2 | 25 24 | 7 | |
3 | 31 37 31 | 8 | |
4 | 43 48 47 44 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 06/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5631 1231 6001 | 7313 9553 3743 | 24 644 8704 | 2515 0725 | 3396 | 3847 6737 7817 | 1218 8448 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 11 |
200N | 955 |
400N | 3779 6737 1870 |
1TR | 6894 |
3TR | 45617 71168 27051 28339 63890 09632 36730 |
10TR | 12960 96103 |
15TR | 92954 |
30TR | 92423 |
2Tỷ | 624075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/03/17
0 | 03 | 5 | 54 51 55 |
1 | 17 11 | 6 | 60 68 |
2 | 23 | 7 | 75 79 70 |
3 | 39 32 30 37 | 8 | |
4 | 9 | 90 94 |
Tây Ninh - 30/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 3890 6730 2960 | 11 7051 | 9632 | 6103 2423 | 6894 2954 | 955 4075 | 6737 5617 | 1168 | 3779 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 44 |
200N | 549 |
400N | 6831 6042 9180 |
1TR | 0112 |
3TR | 03035 27527 86118 40451 20242 52692 98895 |
10TR | 26212 95009 |
15TR | 47353 |
30TR | 69613 |
2Tỷ | 921156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/03/17
0 | 09 | 5 | 56 53 51 |
1 | 13 12 18 12 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 31 | 8 | 80 |
4 | 42 42 49 44 | 9 | 92 95 |
Tây Ninh - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 | 6831 0451 | 6042 0112 0242 2692 6212 | 7353 9613 | 44 | 3035 8895 | 1156 | 7527 | 6118 | 549 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 29 |
200N | 452 |
400N | 0003 5585 5311 |
1TR | 6382 |
3TR | 61905 00421 93228 14151 94362 60579 07500 |
10TR | 19079 46395 |
15TR | 97655 |
30TR | 93484 |
2Tỷ | 796595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/03/17
0 | 05 00 03 | 5 | 55 51 52 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 21 28 29 | 7 | 79 79 |
3 | 8 | 84 82 85 | |
4 | 9 | 95 95 |
Tây Ninh - 16/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 | 5311 0421 4151 | 452 6382 4362 | 0003 | 3484 | 5585 1905 6395 7655 6595 | 3228 | 29 0579 9079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|