Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 37 |
200N | 046 |
400N | 9809 0155 7429 |
1TR | 3878 |
3TR | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 |
10TR | 42641 26371 |
15TR | 66647 |
30TR | 05305 |
2Tỷ | 078483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/01/23
0 | 05 08 09 | 5 | 51 55 |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 71 78 |
3 | 37 37 | 8 | 83 86 |
4 | 47 41 46 | 9 | 97 94 90 |
Tây Ninh - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 | 3451 2641 6371 | 8483 | 2394 | 0155 5305 | 046 5886 | 37 5997 8537 6647 | 3878 2108 | 9809 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 42 |
200N | 798 |
400N | 4867 6990 2527 |
1TR | 6053 |
3TR | 91444 44982 02937 43621 73164 86143 81612 |
10TR | 06064 74730 |
15TR | 05487 |
30TR | 47506 |
2Tỷ | 892443 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/12/22
0 | 06 | 5 | 53 |
1 | 12 | 6 | 64 64 67 |
2 | 21 27 | 7 | |
3 | 30 37 | 8 | 87 82 |
4 | 43 44 43 42 | 9 | 90 98 |
Tây Ninh - 29/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 4730 | 3621 | 42 4982 1612 | 6053 6143 2443 | 1444 3164 6064 | 7506 | 4867 2527 2937 5487 | 798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 94 |
200N | 088 |
400N | 0015 1530 7114 |
1TR | 1108 |
3TR | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 |
10TR | 89071 30405 |
15TR | 25612 |
30TR | 51810 |
2Tỷ | 844412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/12/22
0 | 05 01 02 08 | 5 | |
1 | 12 10 12 15 14 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 71 73 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 49 49 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 22/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 1810 | 7201 9071 | 0802 5612 4412 | 4873 | 94 7114 6464 | 0015 0405 | 088 1108 1328 | 9449 1849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 36 |
200N | 440 |
400N | 2765 2380 4262 |
1TR | 4467 |
3TR | 32792 89535 85664 94231 15415 59332 37482 |
10TR | 61464 94479 |
15TR | 52027 |
30TR | 75203 |
2Tỷ | 425636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/12/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 64 64 67 65 62 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 36 35 31 32 36 | 8 | 82 80 |
4 | 40 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 15/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 2380 | 4231 | 4262 2792 9332 7482 | 5203 | 5664 1464 | 2765 9535 5415 | 36 5636 | 4467 2027 | 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 09 |
200N | 405 |
400N | 0523 5733 0882 |
1TR | 9574 |
3TR | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 |
10TR | 59880 54313 |
15TR | 62527 |
30TR | 39533 |
2Tỷ | 022800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/12/22
0 | 00 02 05 05 09 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 66 65 |
2 | 27 23 | 7 | 74 |
3 | 33 33 | 8 | 80 82 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 2800 | 0882 1302 | 0523 5733 4313 9533 | 9574 1294 | 405 0255 3945 1565 1905 | 6966 | 2527 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 74 |
200N | 653 |
400N | 3139 4067 0737 |
1TR | 2980 |
3TR | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 |
10TR | 71262 00391 |
15TR | 56354 |
30TR | 55663 |
2Tỷ | 807836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/12/22
0 | 08 | 5 | 54 54 53 |
1 | 13 | 6 | 63 62 66 67 |
2 | 7 | 76 74 | |
3 | 36 39 39 37 | 8 | 80 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 | 0391 | 1262 | 653 6513 5663 | 74 4654 6354 | 1276 7366 7836 | 4067 0737 2947 | 4908 | 3139 0739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|