Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 08 |
200N | 268 |
400N | 7823 0836 3527 |
1TR | 4465 |
3TR | 76310 16249 96889 53935 93600 71138 29538 |
10TR | 05945 88572 |
15TR | 94379 |
30TR | 43747 |
2Tỷ | 400213 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/12/12
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 13 10 | 6 | 65 68 |
2 | 23 27 | 7 | 79 72 |
3 | 35 38 38 36 | 8 | 89 |
4 | 47 45 49 | 9 |
Tây Ninh - 06/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 3600 | 8572 | 7823 0213 | 4465 3935 5945 | 0836 | 3527 3747 | 08 268 1138 9538 | 6249 6889 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K5 |
100N | 26 |
200N | 805 |
400N | 9347 0616 2979 |
1TR | 5760 |
3TR | 29543 65543 51086 96037 49005 74235 55270 |
10TR | 79327 74124 |
15TR | 19250 |
30TR | 83058 |
2Tỷ | 710347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/11/12
0 | 05 05 | 5 | 58 50 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 27 24 26 | 7 | 70 79 |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 47 43 43 47 | 9 |
Tây Ninh - 29/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 5270 9250 | 9543 5543 | 4124 | 805 9005 4235 | 26 0616 1086 | 9347 6037 9327 0347 | 3058 | 2979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 53 |
200N | 191 |
400N | 0684 1557 9672 |
1TR | 2132 |
3TR | 77097 94782 96234 60255 27655 74354 95015 |
10TR | 46714 48755 |
15TR | 58947 |
30TR | 26471 |
2Tỷ | 493103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/11/12
0 | 03 | 5 | 55 55 55 54 57 53 |
1 | 14 15 | 6 | |
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 34 32 | 8 | 82 84 |
4 | 47 | 9 | 97 91 |
Tây Ninh - 22/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
191 6471 | 9672 2132 4782 | 53 3103 | 0684 6234 4354 6714 | 0255 7655 5015 8755 | 1557 7097 8947 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 25 |
200N | 325 |
400N | 6677 0340 2601 |
1TR | 1131 |
3TR | 70662 97658 42776 83117 69524 31900 03474 |
10TR | 34382 77345 |
15TR | 92248 |
30TR | 44571 |
2Tỷ | 520804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/11/12
0 | 04 00 01 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 62 |
2 | 24 25 25 | 7 | 71 76 74 77 |
3 | 31 | 8 | 82 |
4 | 48 45 40 | 9 |
Tây Ninh - 15/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 1900 | 2601 1131 4571 | 0662 4382 | 9524 3474 0804 | 25 325 7345 | 2776 | 6677 3117 | 7658 2248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 76 |
200N | 294 |
400N | 4907 8810 4519 |
1TR | 1080 |
3TR | 74644 09948 12681 75345 10916 04108 31762 |
10TR | 46459 68621 |
15TR | 54134 |
30TR | 96030 |
2Tỷ | 482992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/11/12
0 | 08 07 | 5 | 59 |
1 | 16 10 19 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 30 34 | 8 | 81 80 |
4 | 44 48 45 | 9 | 92 94 |
Tây Ninh - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 1080 6030 | 2681 8621 | 1762 2992 | 294 4644 4134 | 5345 | 76 0916 | 4907 | 9948 4108 | 4519 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 36 |
200N | 999 |
400N | 4898 2711 7941 |
1TR | 1745 |
3TR | 08726 71689 97512 96848 09725 54139 43835 |
10TR | 60408 00386 |
15TR | 51515 |
30TR | 18847 |
2Tỷ | 456019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/11/12
0 | 08 | 5 | |
1 | 19 15 12 11 | 6 | |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 39 35 36 | 8 | 86 89 |
4 | 47 48 45 41 | 9 | 98 99 |
Tây Ninh - 01/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2711 7941 | 7512 | 1745 9725 3835 1515 | 36 8726 0386 | 8847 | 4898 6848 0408 | 999 1689 4139 6019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|