Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 32 |
200N | 196 |
400N | 7242 7853 4630 |
1TR | 2474 |
3TR | 27815 84968 29465 53138 58145 31500 68985 |
10TR | 30607 54126 |
15TR | 70138 |
30TR | 39802 |
2Tỷ | 156638 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/12/18
0 | 02 07 00 | 5 | 53 |
1 | 15 | 6 | 68 65 |
2 | 26 | 7 | 74 |
3 | 38 38 38 30 32 | 8 | 85 |
4 | 45 42 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 06/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 1500 | 32 7242 9802 | 7853 | 2474 | 7815 9465 8145 8985 | 196 4126 | 0607 | 4968 3138 0138 6638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K5 |
100N | 70 |
200N | 733 |
400N | 2581 4468 2944 |
1TR | 3808 |
3TR | 22117 84576 11595 57228 72255 54817 19868 |
10TR | 91941 13202 |
15TR | 03261 |
30TR | 06250 |
2Tỷ | 241590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/11/18
0 | 02 08 | 5 | 50 55 |
1 | 17 17 | 6 | 61 68 68 |
2 | 28 | 7 | 76 70 |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 41 44 | 9 | 90 95 |
Tây Ninh - 29/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6250 1590 | 2581 1941 3261 | 3202 | 733 | 2944 | 1595 2255 | 4576 | 2117 4817 | 4468 3808 7228 9868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 56 |
200N | 432 |
400N | 7186 3199 2604 |
1TR | 0789 |
3TR | 68395 50417 51973 58406 70006 20441 23706 |
10TR | 29671 79982 |
15TR | 62427 |
30TR | 63864 |
2Tỷ | 693372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/11/18
0 | 06 06 06 04 | 5 | 56 |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | 72 71 73 |
3 | 32 | 8 | 82 89 86 |
4 | 41 | 9 | 95 99 |
Tây Ninh - 22/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0441 9671 | 432 9982 3372 | 1973 | 2604 3864 | 8395 | 56 7186 8406 0006 3706 | 0417 2427 | 3199 0789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 72 |
200N | 082 |
400N | 9796 8974 2075 |
1TR | 7115 |
3TR | 49488 44469 41200 42167 50395 27720 84388 |
10TR | 71490 96061 |
15TR | 20310 |
30TR | 55463 |
2Tỷ | 282969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/11/18
0 | 00 | 5 | |
1 | 10 15 | 6 | 69 63 61 69 67 |
2 | 20 | 7 | 74 75 72 |
3 | 8 | 88 88 82 | |
4 | 9 | 90 95 96 |
Tây Ninh - 15/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 7720 1490 0310 | 6061 | 72 082 | 5463 | 8974 | 2075 7115 0395 | 9796 | 2167 | 9488 4388 | 4469 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 30 |
200N | 748 |
400N | 2380 2111 0304 |
1TR | 5703 |
3TR | 07562 76236 66278 18382 60699 89496 09038 |
10TR | 89561 14175 |
15TR | 63108 |
30TR | 81900 |
2Tỷ | 050701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/11/18
0 | 01 00 08 03 04 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 62 |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 36 38 30 | 8 | 82 80 |
4 | 48 | 9 | 99 96 |
Tây Ninh - 08/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2380 1900 | 2111 9561 0701 | 7562 8382 | 5703 | 0304 | 4175 | 6236 9496 | 748 6278 9038 3108 | 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 86 |
200N | 752 |
400N | 2182 0366 9020 |
1TR | 1835 |
3TR | 61436 62414 04692 19546 06797 52652 94347 |
10TR | 04548 01912 |
15TR | 25284 |
30TR | 71453 |
2Tỷ | 795008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/11/18
0 | 08 | 5 | 53 52 52 |
1 | 12 14 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 36 35 | 8 | 84 82 86 |
4 | 48 46 47 | 9 | 92 97 |
Tây Ninh - 01/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 752 2182 4692 2652 1912 | 1453 | 2414 5284 | 1835 | 86 0366 1436 9546 | 6797 4347 | 4548 5008 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|