Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 08 |
200N | 509 |
400N | 1611 5281 7564 |
1TR | 2422 |
3TR | 58607 95075 18326 98121 04331 92235 49397 |
10TR | 48155 53496 |
15TR | 84053 |
30TR | 02759 |
2Tỷ | 797741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/03/19
0 | 07 09 08 | 5 | 59 53 55 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 26 21 22 | 7 | 75 |
3 | 31 35 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 96 97 |
Tây Ninh - 07/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1611 5281 8121 4331 7741 | 2422 | 4053 | 7564 | 5075 2235 8155 | 8326 3496 | 8607 9397 | 08 | 509 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 30 |
200N | 653 |
400N | 4239 9052 3751 |
1TR | 8596 |
3TR | 17912 66450 97353 35818 51989 36048 82665 |
10TR | 68953 24003 |
15TR | 24221 |
30TR | 67151 |
2Tỷ | 362211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/02/19
0 | 03 | 5 | 51 53 50 53 52 51 53 |
1 | 11 12 18 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 39 30 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 28/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6450 | 3751 4221 7151 2211 | 9052 7912 | 653 7353 8953 4003 | 2665 | 8596 | 5818 6048 | 4239 1989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 96 |
200N | 897 |
400N | 0344 4751 4671 |
1TR | 2057 |
3TR | 16452 94756 73523 56061 68339 85285 72798 |
10TR | 64651 50244 |
15TR | 59856 |
30TR | 40091 |
2Tỷ | 705826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/02/19
0 | 5 | 56 51 52 56 57 51 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 26 23 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 44 44 | 9 | 91 98 97 96 |
Tây Ninh - 21/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4751 4671 6061 4651 0091 | 6452 | 3523 | 0344 0244 | 5285 | 96 4756 9856 5826 | 897 2057 | 2798 | 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 37 |
200N | 658 |
400N | 3018 8191 5012 |
1TR | 7232 |
3TR | 50756 01737 24724 25940 02450 93938 38215 |
10TR | 24266 20085 |
15TR | 83625 |
30TR | 97656 |
2Tỷ | 061560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/02/19
0 | 5 | 56 56 50 58 | |
1 | 15 18 12 | 6 | 60 66 |
2 | 25 24 | 7 | |
3 | 37 38 32 37 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 14/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 2450 1560 | 8191 | 5012 7232 | 4724 | 8215 0085 3625 | 0756 4266 7656 | 37 1737 | 658 3018 3938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 39 |
200N | 232 |
400N | 2493 8875 6653 |
1TR | 5457 |
3TR | 95098 17754 48513 66011 23581 44444 32051 |
10TR | 44566 36769 |
15TR | 46970 |
30TR | 59484 |
2Tỷ | 580429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/02/19
0 | 5 | 54 51 57 53 | |
1 | 13 11 | 6 | 66 69 |
2 | 29 | 7 | 70 75 |
3 | 32 39 | 8 | 84 81 |
4 | 44 | 9 | 98 93 |
Tây Ninh - 07/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 | 6011 3581 2051 | 232 | 2493 6653 8513 | 7754 4444 9484 | 8875 | 4566 | 5457 | 5098 | 39 6769 0429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 59 |
200N | 952 |
400N | 0890 3967 6144 |
1TR | 0228 |
3TR | 29249 98416 41278 27342 21445 66635 88349 |
10TR | 20947 78146 |
15TR | 19939 |
30TR | 81088 |
2Tỷ | 878544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/01/19
0 | 5 | 52 59 | |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 39 35 | 8 | 88 |
4 | 44 47 46 49 42 45 49 44 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0890 | 952 7342 | 6144 8544 | 1445 6635 | 8416 8146 | 3967 0947 | 0228 1278 1088 | 59 9249 8349 9939 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|