Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 34 |
200N | 299 |
400N | 2470 3039 2546 |
1TR | 7295 |
3TR | 63796 75103 05407 53508 69401 73910 28255 |
10TR | 92725 60662 |
15TR | 55653 |
30TR | 43661 |
2Tỷ | 835110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/11/13
0 | 03 07 08 01 | 5 | 53 55 |
1 | 10 10 | 6 | 61 62 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 39 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 96 95 99 |
Tây Ninh - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 3910 5110 | 9401 3661 | 0662 | 5103 5653 | 34 | 7295 8255 2725 | 2546 3796 | 5407 | 3508 | 299 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 54 |
200N | 509 |
400N | 1487 0433 5404 |
1TR | 2051 |
3TR | 54629 88755 71800 79388 16891 57643 31042 |
10TR | 08630 90401 |
15TR | 57837 |
30TR | 02138 |
2Tỷ | 656993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/10/13
0 | 01 00 04 09 | 5 | 55 51 54 |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | |
3 | 38 37 30 33 | 8 | 88 87 |
4 | 43 42 | 9 | 93 91 |
Tây Ninh - 31/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 8630 | 2051 6891 0401 | 1042 | 0433 7643 6993 | 54 5404 | 8755 | 1487 7837 | 9388 2138 | 509 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 63 |
200N | 358 |
400N | 8387 2259 3183 |
1TR | 0097 |
3TR | 73296 15806 64762 92174 27225 20656 24644 |
10TR | 73722 22039 |
15TR | 48713 |
30TR | 31375 |
2Tỷ | 049573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/10/13
0 | 06 | 5 | 56 59 58 |
1 | 13 | 6 | 62 63 |
2 | 22 25 | 7 | 73 75 74 |
3 | 39 | 8 | 87 83 |
4 | 44 | 9 | 96 97 |
Tây Ninh - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4762 3722 | 63 3183 8713 9573 | 2174 4644 | 7225 1375 | 3296 5806 0656 | 8387 0097 | 358 | 2259 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 60 |
200N | 350 |
400N | 2687 0202 3550 |
1TR | 0977 |
3TR | 59758 04656 60748 80203 72503 84971 74091 |
10TR | 17552 68705 |
15TR | 00056 |
30TR | 37079 |
2Tỷ | 157683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/10/13
0 | 05 03 03 02 | 5 | 56 52 58 56 50 50 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 7 | 79 71 77 | |
3 | 8 | 83 87 | |
4 | 48 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 17/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 350 3550 | 4971 4091 | 0202 7552 | 0203 2503 7683 | 8705 | 4656 0056 | 2687 0977 | 9758 0748 | 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 75 |
200N | 460 |
400N | 0580 2263 0723 |
1TR | 6536 |
3TR | 05934 23126 89410 65024 81989 17641 93547 |
10TR | 80960 58065 |
15TR | 52541 |
30TR | 42518 |
2Tỷ | 215831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/13
0 | 5 | ||
1 | 18 10 | 6 | 60 65 63 60 |
2 | 26 24 23 | 7 | 75 |
3 | 31 34 36 | 8 | 89 80 |
4 | 41 41 47 | 9 |
Tây Ninh - 10/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 0580 9410 0960 | 7641 2541 5831 | 2263 0723 | 5934 5024 | 75 8065 | 6536 3126 | 3547 | 2518 | 1989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 70 |
200N | 541 |
400N | 0907 4021 6458 |
1TR | 9621 |
3TR | 82154 33031 78923 98211 78390 48103 78130 |
10TR | 24626 62427 |
15TR | 71177 |
30TR | 08473 |
2Tỷ | 785619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/13
0 | 03 07 | 5 | 54 58 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 26 27 23 21 21 | 7 | 73 77 70 |
3 | 31 30 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 03/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8390 8130 | 541 4021 9621 3031 8211 | 8923 8103 8473 | 2154 | 4626 | 0907 2427 1177 | 6458 | 5619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|