Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 60 |
200N | 350 |
400N | 2687 0202 3550 |
1TR | 0977 |
3TR | 59758 04656 60748 80203 72503 84971 74091 |
10TR | 17552 68705 |
15TR | 00056 |
30TR | 37079 |
2Tỷ | 157683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/10/13
0 | 05 03 03 02 | 5 | 56 52 58 56 50 50 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 7 | 79 71 77 | |
3 | 8 | 83 87 | |
4 | 48 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 17/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 350 3550 | 4971 4091 | 0202 7552 | 0203 2503 7683 | 8705 | 4656 0056 | 2687 0977 | 9758 0748 | 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 75 |
200N | 460 |
400N | 0580 2263 0723 |
1TR | 6536 |
3TR | 05934 23126 89410 65024 81989 17641 93547 |
10TR | 80960 58065 |
15TR | 52541 |
30TR | 42518 |
2Tỷ | 215831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/13
0 | 5 | ||
1 | 18 10 | 6 | 60 65 63 60 |
2 | 26 24 23 | 7 | 75 |
3 | 31 34 36 | 8 | 89 80 |
4 | 41 41 47 | 9 |
Tây Ninh - 10/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 0580 9410 0960 | 7641 2541 5831 | 2263 0723 | 5934 5024 | 75 8065 | 6536 3126 | 3547 | 2518 | 1989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 70 |
200N | 541 |
400N | 0907 4021 6458 |
1TR | 9621 |
3TR | 82154 33031 78923 98211 78390 48103 78130 |
10TR | 24626 62427 |
15TR | 71177 |
30TR | 08473 |
2Tỷ | 785619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/13
0 | 03 07 | 5 | 54 58 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 26 27 23 21 21 | 7 | 73 77 70 |
3 | 31 30 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 03/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8390 8130 | 541 4021 9621 3031 8211 | 8923 8103 8473 | 2154 | 4626 | 0907 2427 1177 | 6458 | 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 35 |
200N | 668 |
400N | 8926 7969 4965 |
1TR | 5747 |
3TR | 39523 17881 06661 88730 64300 81259 29654 |
10TR | 19597 16625 |
15TR | 41323 |
30TR | 48663 |
2Tỷ | 834608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/13
0 | 08 00 | 5 | 59 54 |
1 | 6 | 63 61 69 65 68 | |
2 | 23 25 23 26 | 7 | |
3 | 30 35 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 4300 | 7881 6661 | 9523 1323 8663 | 9654 | 35 4965 6625 | 8926 | 5747 9597 | 668 4608 | 7969 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 79 |
200N | 987 |
400N | 9321 5954 3881 |
1TR | 3140 |
3TR | 46978 62202 77047 04865 97883 79249 04229 |
10TR | 83671 54283 |
15TR | 41718 |
30TR | 37058 |
2Tỷ | 116239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/09/13
0 | 02 | 5 | 58 54 |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 29 21 | 7 | 71 78 79 |
3 | 39 | 8 | 83 83 81 87 |
4 | 47 49 40 | 9 |
Tây Ninh - 19/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 | 9321 3881 3671 | 2202 | 7883 4283 | 5954 | 4865 | 987 7047 | 6978 1718 7058 | 79 9249 4229 6239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 59 |
200N | 006 |
400N | 0607 8370 1847 |
1TR | 1538 |
3TR | 45726 99573 01323 71641 28521 90525 54959 |
10TR | 59419 99785 |
15TR | 08260 |
30TR | 63504 |
2Tỷ | 749977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/09/13
0 | 04 07 06 | 5 | 59 59 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 26 23 21 25 | 7 | 77 73 70 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 41 47 | 9 |
Tây Ninh - 12/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 8260 | 1641 8521 | 9573 1323 | 3504 | 0525 9785 | 006 5726 | 0607 1847 9977 | 1538 | 59 4959 9419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|