Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 11 |
200N | 303 |
400N | 0712 2616 0178 |
1TR | 2113 |
3TR | 81288 66021 12756 36040 92211 90647 82207 |
10TR | 55344 60086 |
15TR | 19973 |
30TR | 61243 |
2Tỷ | 178022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/10/15
0 | 07 03 | 5 | 56 |
1 | 11 13 12 16 11 | 6 | |
2 | 22 21 | 7 | 73 78 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 43 44 40 47 | 9 |
Tây Ninh - 08/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 | 11 6021 2211 | 0712 8022 | 303 2113 9973 1243 | 5344 | 2616 2756 0086 | 0647 2207 | 0178 1288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 14 |
200N | 309 |
400N | 7000 1716 5055 |
1TR | 9523 |
3TR | 72261 72999 89234 01172 71625 63765 15317 |
10TR | 63825 75591 |
15TR | 66439 |
30TR | 09935 |
2Tỷ | 209424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/10/15
0 | 00 09 | 5 | 55 |
1 | 17 16 14 | 6 | 61 65 |
2 | 24 25 25 23 | 7 | 72 |
3 | 35 39 34 | 8 | |
4 | 9 | 91 99 |
Tây Ninh - 01/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 2261 5591 | 1172 | 9523 | 14 9234 9424 | 5055 1625 3765 3825 9935 | 1716 | 5317 | 309 2999 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 11 |
200N | 481 |
400N | 5382 7861 9820 |
1TR | 7354 |
3TR | 29048 02373 50854 36595 32846 61062 59928 |
10TR | 26073 13453 |
15TR | 87127 |
30TR | 29725 |
2Tỷ | 638739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/09/15
0 | 5 | 53 54 54 | |
1 | 11 | 6 | 62 61 |
2 | 25 27 28 20 | 7 | 73 73 |
3 | 39 | 8 | 82 81 |
4 | 48 46 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 24/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9820 | 11 481 7861 | 5382 1062 | 2373 6073 3453 | 7354 0854 | 6595 9725 | 2846 | 7127 | 9048 9928 | 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 98 |
200N | 428 |
400N | 2863 2678 4544 |
1TR | 3084 |
3TR | 50355 33584 54427 18007 41205 95279 69150 |
10TR | 27160 36761 |
15TR | 62015 |
30TR | 41212 |
2Tỷ | 357289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/09/15
0 | 07 05 | 5 | 55 50 |
1 | 12 15 | 6 | 60 61 63 |
2 | 27 28 | 7 | 79 78 |
3 | 8 | 89 84 84 | |
4 | 44 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 17/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 7160 | 6761 | 1212 | 2863 | 4544 3084 3584 | 0355 1205 2015 | 4427 8007 | 98 428 2678 | 5279 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 42 |
200N | 897 |
400N | 5883 3870 7554 |
1TR | 5601 |
3TR | 44821 25433 79537 69630 98252 21025 24739 |
10TR | 89842 46692 |
15TR | 19436 |
30TR | 63687 |
2Tỷ | 878418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/09/15
0 | 01 | 5 | 52 54 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 25 | 7 | 70 |
3 | 36 33 37 30 39 | 8 | 87 83 |
4 | 42 42 | 9 | 92 97 |
Tây Ninh - 10/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 9630 | 5601 4821 | 42 8252 9842 6692 | 5883 5433 | 7554 | 1025 | 9436 | 897 9537 3687 | 8418 | 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 06 |
200N | 476 |
400N | 0959 9979 4429 |
1TR | 4527 |
3TR | 31858 61999 19991 48130 43141 44004 96218 |
10TR | 01992 47755 |
15TR | 35680 |
30TR | 09748 |
2Tỷ | 428902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/09/15
0 | 02 04 06 | 5 | 55 58 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 29 | 7 | 79 76 |
3 | 30 | 8 | 80 |
4 | 48 41 | 9 | 92 99 91 |
Tây Ninh - 03/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8130 5680 | 9991 3141 | 1992 8902 | 4004 | 7755 | 06 476 | 4527 | 1858 6218 9748 | 0959 9979 4429 1999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|