Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 66 |
200N | 036 |
400N | 2128 0615 6925 |
1TR | 7440 |
3TR | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 |
10TR | 70660 96752 |
15TR | 66835 |
30TR | 02130 |
2Tỷ | 288563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/08/23
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 11 12 15 | 6 | 63 60 66 |
2 | 28 25 | 7 | 72 78 75 |
3 | 30 35 36 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 0660 2130 | 2711 | 8672 8512 6752 | 3803 8563 | 0615 6925 4075 6835 | 66 036 0286 | 2128 7578 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K1 |
100N | 04 |
200N | 973 |
400N | 6152 3395 2041 |
1TR | 0532 |
3TR | 37897 75470 74109 48838 38522 83702 19808 |
10TR | 17838 65760 |
15TR | 22802 |
30TR | 31131 |
2Tỷ | 465407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/08/23
0 | 07 02 09 02 08 04 | 5 | 52 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 22 | 7 | 70 73 |
3 | 31 38 38 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 97 95 |
Tây Ninh - 03/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5470 5760 | 2041 1131 | 6152 0532 8522 3702 2802 | 973 | 04 | 3395 | 7897 5407 | 8838 9808 7838 | 4109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 79 |
200N | 658 |
400N | 8401 9788 0574 |
1TR | 0950 |
3TR | 72364 13949 52014 81731 84937 28746 07809 |
10TR | 01408 70139 |
15TR | 22050 |
30TR | 38215 |
2Tỷ | 868737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/07/23
0 | 08 09 01 | 5 | 50 50 58 |
1 | 15 14 | 6 | 64 |
2 | 7 | 74 79 | |
3 | 37 39 31 37 | 8 | 88 |
4 | 49 46 | 9 |
Tây Ninh - 27/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0950 2050 | 8401 1731 | 0574 2364 2014 | 8215 | 8746 | 4937 8737 | 658 9788 1408 | 79 3949 7809 0139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 46 |
200N | 192 |
400N | 3372 0434 4851 |
1TR | 4579 |
3TR | 39766 27835 35222 64206 86187 22930 34777 |
10TR | 05054 16082 |
15TR | 08813 |
30TR | 30427 |
2Tỷ | 678708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/07/23
0 | 08 06 | 5 | 54 51 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 27 22 | 7 | 77 79 72 |
3 | 35 30 34 | 8 | 82 87 |
4 | 46 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 20/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 | 4851 | 192 3372 5222 6082 | 8813 | 0434 5054 | 7835 | 46 9766 4206 | 6187 4777 0427 | 8708 | 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 16 |
200N | 615 |
400N | 8826 7808 1899 |
1TR | 7269 |
3TR | 80500 28581 05482 50154 29328 52847 04297 |
10TR | 67393 13225 |
15TR | 84219 |
30TR | 93850 |
2Tỷ | 789617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/07/23
0 | 00 08 | 5 | 50 54 |
1 | 17 19 15 16 | 6 | 69 |
2 | 25 28 26 | 7 | |
3 | 8 | 81 82 | |
4 | 47 | 9 | 93 97 99 |
Tây Ninh - 13/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0500 3850 | 8581 | 5482 | 7393 | 0154 | 615 3225 | 16 8826 | 2847 4297 9617 | 7808 9328 | 1899 7269 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 22 |
200N | 934 |
400N | 3723 6108 7235 |
1TR | 1910 |
3TR | 30614 70594 06079 84829 88998 15716 99397 |
10TR | 38893 16361 |
15TR | 69277 |
30TR | 21739 |
2Tỷ | 734247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/07/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 14 16 10 | 6 | 61 |
2 | 29 23 22 | 7 | 77 79 |
3 | 39 35 34 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 93 94 98 97 |
Tây Ninh - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 6361 | 22 | 3723 8893 | 934 0614 0594 | 7235 | 5716 | 9397 9277 4247 | 6108 8998 | 6079 4829 1739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|