Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 27 |
200N | 708 |
400N | 8512 5179 2031 |
1TR | 9511 |
3TR | 03937 89591 85022 70355 60824 08038 55552 |
10TR | 43256 36111 |
15TR | 84636 |
30TR | 22644 |
2Tỷ | 150163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/19
0 | 08 | 5 | 56 55 52 |
1 | 11 11 12 | 6 | 63 |
2 | 22 24 27 | 7 | 79 |
3 | 36 37 38 31 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 10/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2031 9511 9591 6111 | 8512 5022 5552 | 0163 | 0824 2644 | 0355 | 3256 4636 | 27 3937 | 708 8038 | 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 35 |
200N | 128 |
400N | 8932 8417 9741 |
1TR | 2132 |
3TR | 27567 72493 02719 14561 25761 89817 62374 |
10TR | 91602 89016 |
15TR | 98196 |
30TR | 17775 |
2Tỷ | 835718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 16 19 17 17 | 6 | 67 61 61 |
2 | 28 | 7 | 75 74 |
3 | 32 32 35 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 96 93 |
Tây Ninh - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9741 4561 5761 | 8932 2132 1602 | 2493 | 2374 | 35 7775 | 9016 8196 | 8417 7567 9817 | 128 5718 | 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 28 |
200N | 824 |
400N | 5560 2128 8977 |
1TR | 8053 |
3TR | 95602 79287 95563 15243 86911 65390 51256 |
10TR | 94856 31978 |
15TR | 30531 |
30TR | 12675 |
2Tỷ | 483718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/19
0 | 02 | 5 | 56 56 53 |
1 | 18 11 | 6 | 63 60 |
2 | 28 24 28 | 7 | 75 78 77 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 26/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 5390 | 6911 0531 | 5602 | 8053 5563 5243 | 824 | 2675 | 1256 4856 | 8977 9287 | 28 2128 1978 3718 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 05 |
200N | 151 |
400N | 1262 0269 4356 |
1TR | 5068 |
3TR | 25697 00098 32343 12392 39300 49743 33725 |
10TR | 45040 51712 |
15TR | 45646 |
30TR | 29057 |
2Tỷ | 423580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/09/19
0 | 00 05 | 5 | 57 56 51 |
1 | 12 | 6 | 68 62 69 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 46 40 43 43 | 9 | 97 98 92 |
Tây Ninh - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 5040 3580 | 151 | 1262 2392 1712 | 2343 9743 | 05 3725 | 4356 5646 | 5697 9057 | 5068 0098 | 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 36 |
200N | 872 |
400N | 5931 9233 7751 |
1TR | 7692 |
3TR | 25825 65217 87022 67821 13099 32214 43391 |
10TR | 22165 62160 |
15TR | 65891 |
30TR | 81075 |
2Tỷ | 493568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/09/19
0 | 5 | 51 | |
1 | 17 14 | 6 | 68 65 60 |
2 | 25 22 21 | 7 | 75 72 |
3 | 31 33 36 | 8 | |
4 | 9 | 91 99 91 92 |
Tây Ninh - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 | 5931 7751 7821 3391 5891 | 872 7692 7022 | 9233 | 2214 | 5825 2165 1075 | 36 | 5217 | 3568 | 3099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 65 |
200N | 029 |
400N | 3324 2481 8474 |
1TR | 2528 |
3TR | 89989 88883 63331 76080 18892 90312 09015 |
10TR | 24026 02101 |
15TR | 89807 |
30TR | 33890 |
2Tỷ | 592397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/09/19
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 65 |
2 | 26 28 24 29 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 89 83 80 81 |
4 | 9 | 97 90 92 |
Tây Ninh - 05/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 3890 | 2481 3331 2101 | 8892 0312 | 8883 | 3324 8474 | 65 9015 | 4026 | 9807 2397 | 2528 | 029 9989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|