Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 60 |
200N | 471 |
400N | 3291 6092 3620 |
1TR | 3500 |
3TR | 54468 86817 82289 54544 74686 82490 68995 |
10TR | 93163 59537 |
15TR | 53909 |
30TR | 27819 |
2Tỷ | 122058 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/11/16
0 | 09 00 | 5 | 58 |
1 | 19 17 | 6 | 63 68 60 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | 89 86 |
4 | 44 | 9 | 90 95 91 92 |
Tây Ninh - 10/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3620 3500 2490 | 471 3291 | 6092 | 3163 | 4544 | 8995 | 4686 | 6817 9537 | 4468 2058 | 2289 3909 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 62 |
200N | 936 |
400N | 1477 9683 5481 |
1TR | 4405 |
3TR | 41100 77203 49754 69375 16271 42455 61636 |
10TR | 68587 59051 |
15TR | 27706 |
30TR | 11332 |
2Tỷ | 615642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/11/16
0 | 06 00 03 05 | 5 | 51 54 55 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 7 | 75 71 77 | |
3 | 32 36 36 | 8 | 87 83 81 |
4 | 42 | 9 |
Tây Ninh - 03/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 | 5481 6271 9051 | 62 1332 5642 | 9683 7203 | 9754 | 4405 9375 2455 | 936 1636 7706 | 1477 8587 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 84 |
200N | 535 |
400N | 6815 2150 2147 |
1TR | 0439 |
3TR | 66983 53333 18496 79996 30379 89464 79439 |
10TR | 46358 32440 |
15TR | 46353 |
30TR | 48158 |
2Tỷ | 691834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/10/16
0 | 5 | 58 53 58 50 | |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 34 33 39 39 35 | 8 | 83 84 |
4 | 40 47 | 9 | 96 96 |
Tây Ninh - 27/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 2440 | 6983 3333 6353 | 84 9464 1834 | 535 6815 | 8496 9996 | 2147 | 6358 8158 | 0439 0379 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 13 |
200N | 879 |
400N | 0726 5265 7517 |
1TR | 9811 |
3TR | 84854 56155 96918 23148 87913 70915 92296 |
10TR | 76968 62485 |
15TR | 23294 |
30TR | 78597 |
2Tỷ | 752758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/10/16
0 | 5 | 58 54 55 | |
1 | 18 13 15 11 17 13 | 6 | 68 65 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 | 9 | 97 94 96 |
Tây Ninh - 20/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9811 | 13 7913 | 4854 3294 | 5265 6155 0915 2485 | 0726 2296 | 7517 8597 | 6918 3148 6968 2758 | 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 30 |
200N | 228 |
400N | 2183 9926 7581 |
1TR | 0799 |
3TR | 98872 87301 83512 48473 13441 96972 64318 |
10TR | 30661 55533 |
15TR | 69182 |
30TR | 75024 |
2Tỷ | 411440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/10/16
0 | 01 | 5 | |
1 | 12 18 | 6 | 61 |
2 | 24 26 28 | 7 | 72 73 72 |
3 | 33 30 | 8 | 82 83 81 |
4 | 40 41 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 13/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1440 | 7581 7301 3441 0661 | 8872 3512 6972 9182 | 2183 8473 5533 | 5024 | 9926 | 228 4318 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 15 |
200N | 183 |
400N | 8371 5463 3183 |
1TR | 5992 |
3TR | 70931 76014 04422 26394 33158 89782 86646 |
10TR | 65003 73719 |
15TR | 26711 |
30TR | 63303 |
2Tỷ | 168603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/10/16
0 | 03 03 03 | 5 | 58 |
1 | 11 19 14 15 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 82 83 83 |
4 | 46 | 9 | 94 92 |
Tây Ninh - 06/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8371 0931 6711 | 5992 4422 9782 | 183 5463 3183 5003 3303 8603 | 6014 6394 | 15 | 6646 | 3158 | 3719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|