Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 13 |
200N | 879 |
400N | 0726 5265 7517 |
1TR | 9811 |
3TR | 84854 56155 96918 23148 87913 70915 92296 |
10TR | 76968 62485 |
15TR | 23294 |
30TR | 78597 |
2Tỷ | 752758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/10/16
0 | 5 | 58 54 55 | |
1 | 18 13 15 11 17 13 | 6 | 68 65 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 | 9 | 97 94 96 |
Tây Ninh - 20/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9811 | 13 7913 | 4854 3294 | 5265 6155 0915 2485 | 0726 2296 | 7517 8597 | 6918 3148 6968 2758 | 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 30 |
200N | 228 |
400N | 2183 9926 7581 |
1TR | 0799 |
3TR | 98872 87301 83512 48473 13441 96972 64318 |
10TR | 30661 55533 |
15TR | 69182 |
30TR | 75024 |
2Tỷ | 411440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/10/16
0 | 01 | 5 | |
1 | 12 18 | 6 | 61 |
2 | 24 26 28 | 7 | 72 73 72 |
3 | 33 30 | 8 | 82 83 81 |
4 | 40 41 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 13/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1440 | 7581 7301 3441 0661 | 8872 3512 6972 9182 | 2183 8473 5533 | 5024 | 9926 | 228 4318 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 15 |
200N | 183 |
400N | 8371 5463 3183 |
1TR | 5992 |
3TR | 70931 76014 04422 26394 33158 89782 86646 |
10TR | 65003 73719 |
15TR | 26711 |
30TR | 63303 |
2Tỷ | 168603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/10/16
0 | 03 03 03 | 5 | 58 |
1 | 11 19 14 15 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 82 83 83 |
4 | 46 | 9 | 94 92 |
Tây Ninh - 06/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8371 0931 6711 | 5992 4422 9782 | 183 5463 3183 5003 3303 8603 | 6014 6394 | 15 | 6646 | 3158 | 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K5 |
100N | 93 |
200N | 770 |
400N | 2537 3038 4974 |
1TR | 1235 |
3TR | 89594 68766 02271 28223 99426 71785 94679 |
10TR | 67877 42672 |
15TR | 13740 |
30TR | 59395 |
2Tỷ | 666475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/09/16
0 | 5 | ||
1 | 6 | 66 | |
2 | 23 26 | 7 | 75 77 72 71 79 74 70 |
3 | 35 37 38 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 95 94 93 |
Tây Ninh - 29/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 3740 | 2271 | 2672 | 93 8223 | 4974 9594 | 1235 1785 9395 6475 | 8766 9426 | 2537 7877 | 3038 | 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 11 |
200N | 761 |
400N | 2780 7958 3669 |
1TR | 4456 |
3TR | 38567 53738 42387 63172 45244 15056 94511 |
10TR | 96013 43659 |
15TR | 26720 |
30TR | 02164 |
2Tỷ | 195160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/09/16
0 | 5 | 59 56 56 58 | |
1 | 13 11 11 | 6 | 60 64 67 69 61 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 38 | 8 | 87 80 |
4 | 44 | 9 |
Tây Ninh - 22/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 6720 5160 | 11 761 4511 | 3172 | 6013 | 5244 2164 | 4456 5056 | 8567 2387 | 7958 3738 | 3669 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 63 |
200N | 101 |
400N | 6118 3102 5764 |
1TR | 8206 |
3TR | 43259 99618 88305 53684 46397 41158 63761 |
10TR | 13106 07258 |
15TR | 25038 |
30TR | 04877 |
2Tỷ | 464131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/09/16
0 | 06 05 06 02 01 | 5 | 58 59 58 |
1 | 18 18 | 6 | 61 64 63 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 31 38 | 8 | 84 |
4 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
101 3761 4131 | 3102 | 63 | 5764 3684 | 8305 | 8206 3106 | 6397 4877 | 6118 9618 1158 7258 5038 | 3259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|