Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 64 |
200N | 939 |
400N | 1911 1965 1314 |
1TR | 2538 |
3TR | 66085 13231 69497 00994 48994 38647 91997 |
10TR | 14794 47156 |
15TR | 31721 |
30TR | 44488 |
2Tỷ | 934958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/01/24
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 11 14 | 6 | 65 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 31 38 39 | 8 | 88 85 |
4 | 47 | 9 | 94 97 94 94 97 |
Tây Ninh - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1911 3231 1721 | 64 1314 0994 8994 4794 | 1965 6085 | 7156 | 9497 8647 1997 | 2538 4488 4958 | 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 31 |
200N | 519 |
400N | 9139 9205 4740 |
1TR | 1842 |
3TR | 89133 02529 26804 17231 46535 61662 09991 |
10TR | 18773 69133 |
15TR | 21661 |
30TR | 40440 |
2Tỷ | 411630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/01/24
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 61 62 |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 30 33 33 31 35 39 31 | 8 | |
4 | 40 42 40 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 0440 1630 | 31 7231 9991 1661 | 1842 1662 | 9133 8773 9133 | 6804 | 9205 6535 | 519 9139 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 68 |
200N | 260 |
400N | 0543 5552 9080 |
1TR | 4146 |
3TR | 28991 56049 07763 10994 51461 26490 70375 |
10TR | 01648 32727 |
15TR | 06706 |
30TR | 01673 |
2Tỷ | 090154 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/12/23
0 | 06 | 5 | 54 52 |
1 | 6 | 63 61 60 68 | |
2 | 27 | 7 | 73 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 48 49 46 43 | 9 | 91 94 90 |
Tây Ninh - 28/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 9080 6490 | 8991 1461 | 5552 | 0543 7763 1673 | 0994 0154 | 0375 | 4146 6706 | 2727 | 68 1648 | 6049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 14 |
200N | 472 |
400N | 3131 8115 6566 |
1TR | 1881 |
3TR | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 |
10TR | 37669 30522 |
15TR | 43592 |
30TR | 56615 |
2Tỷ | 462487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/12/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 15 15 14 | 6 | 69 68 66 |
2 | 22 27 | 7 | 78 76 72 |
3 | 31 | 8 | 87 81 |
4 | 41 | 9 | 92 96 |
Tây Ninh - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3131 1881 8241 | 472 5602 0522 3592 | 14 | 8115 6615 | 6566 6296 0976 | 8327 2487 | 1578 3268 | 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 62 |
200N | 342 |
400N | 4557 7555 6750 |
1TR | 5826 |
3TR | 27211 19540 64909 26001 41687 87220 56330 |
10TR | 92348 99445 |
15TR | 65791 |
30TR | 72290 |
2Tỷ | 337451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/12/23
0 | 09 01 | 5 | 51 57 55 50 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 48 45 40 42 | 9 | 90 91 |
Tây Ninh - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 9540 7220 6330 2290 | 7211 6001 5791 7451 | 62 342 | 7555 9445 | 5826 | 4557 1687 | 2348 | 4909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 08 |
200N | 789 |
400N | 7850 1337 1510 |
1TR | 5699 |
3TR | 71554 73090 02980 55288 01757 58406 82325 |
10TR | 69532 89787 |
15TR | 69154 |
30TR | 19108 |
2Tỷ | 066425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/12/23
0 | 08 06 08 | 5 | 54 54 57 50 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 25 25 | 7 | |
3 | 32 37 | 8 | 87 80 88 89 |
4 | 9 | 90 99 |
Tây Ninh - 07/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 1510 3090 2980 | 9532 | 1554 9154 | 2325 6425 | 8406 | 1337 1757 9787 | 08 5288 9108 | 789 5699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
98 ( 15 ngày )
22 ( 11 ngày )
23 ( 11 ngày )
46 ( 11 ngày )
51 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
27 ( 10 ngày )
50 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 20 ngày )
41 ( 20 ngày )
24 ( 14 ngày )
56 ( 14 ngày )
65 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
|