Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 06 |
200N | 123 |
400N | 5857 5290 1866 |
1TR | 5502 |
3TR | 69704 43120 52253 84651 22615 83035 78956 |
10TR | 02040 35816 |
15TR | 46872 |
30TR | 24873 |
2Tỷ | 664088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/06/20
0 | 04 02 06 | 5 | 53 51 56 57 |
1 | 16 15 | 6 | 66 |
2 | 20 23 | 7 | 73 72 |
3 | 35 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 11/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 3120 2040 | 4651 | 5502 6872 | 123 2253 4873 | 9704 | 2615 3035 | 06 1866 8956 5816 | 5857 | 4088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 92 |
200N | 338 |
400N | 2876 7357 0586 |
1TR | 9325 |
3TR | 39512 21810 29022 10218 18623 77776 91795 |
10TR | 26255 73961 |
15TR | 70456 |
30TR | 33019 |
2Tỷ | 033689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/06/20
0 | 5 | 56 55 57 | |
1 | 19 12 10 18 | 6 | 61 |
2 | 22 23 25 | 7 | 76 76 |
3 | 38 | 8 | 89 86 |
4 | 9 | 95 92 |
Tây Ninh - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 | 3961 | 92 9512 9022 | 8623 | 9325 1795 6255 | 2876 0586 7776 0456 | 7357 | 338 0218 | 3019 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 16 |
200N | 150 |
400N | 4499 2503 3662 |
1TR | 0668 |
3TR | 31434 17859 01171 64662 45319 53516 31437 |
10TR | 50431 68546 |
15TR | 79401 |
30TR | 15528 |
2Tỷ | 646825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/05/20
0 | 01 03 | 5 | 59 50 |
1 | 19 16 16 | 6 | 62 68 62 |
2 | 25 28 | 7 | 71 |
3 | 31 34 37 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 28/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 | 1171 0431 9401 | 3662 4662 | 2503 | 1434 | 6825 | 16 3516 8546 | 1437 | 0668 5528 | 4499 7859 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 36 |
200N | 483 |
400N | 5290 2150 7227 |
1TR | 1173 |
3TR | 70876 48756 45928 47604 24650 80525 70669 |
10TR | 24946 05508 |
15TR | 51128 |
30TR | 56118 |
2Tỷ | 759236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/05/20
0 | 08 04 | 5 | 56 50 50 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 28 28 25 27 | 7 | 76 73 |
3 | 36 36 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 2150 4650 | 483 1173 | 7604 | 0525 | 36 0876 8756 4946 9236 | 7227 | 5928 5508 1128 6118 | 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 76 |
200N | 462 |
400N | 2269 0924 9222 |
1TR | 6266 |
3TR | 88336 99970 16323 51318 55672 05542 52862 |
10TR | 56221 68697 |
15TR | 96872 |
30TR | 70156 |
2Tỷ | 715676 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/05/20
0 | 5 | 56 | |
1 | 18 | 6 | 62 66 69 62 |
2 | 21 23 24 22 | 7 | 76 72 70 72 76 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 | 6221 | 462 9222 5672 5542 2862 6872 | 6323 | 0924 | 76 6266 8336 0156 5676 | 8697 | 1318 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 82 |
200N | 514 |
400N | 8402 7065 7954 |
1TR | 2444 |
3TR | 62728 83470 95865 69676 42465 95065 95395 |
10TR | 95068 65392 |
15TR | 30807 |
30TR | 96967 |
2Tỷ | 248057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/05/20
0 | 07 02 | 5 | 57 54 |
1 | 14 | 6 | 67 68 65 65 65 65 |
2 | 28 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 44 | 9 | 92 95 |
Tây Ninh - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 | 82 8402 5392 | 514 7954 2444 | 7065 5865 2465 5065 5395 | 9676 | 0807 6967 8057 | 2728 5068 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|