Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 36 |
200N | 483 |
400N | 5290 2150 7227 |
1TR | 1173 |
3TR | 70876 48756 45928 47604 24650 80525 70669 |
10TR | 24946 05508 |
15TR | 51128 |
30TR | 56118 |
2Tỷ | 759236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/05/20
0 | 08 04 | 5 | 56 50 50 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 28 28 25 27 | 7 | 76 73 |
3 | 36 36 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 2150 4650 | 483 1173 | 7604 | 0525 | 36 0876 8756 4946 9236 | 7227 | 5928 5508 1128 6118 | 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 76 |
200N | 462 |
400N | 2269 0924 9222 |
1TR | 6266 |
3TR | 88336 99970 16323 51318 55672 05542 52862 |
10TR | 56221 68697 |
15TR | 96872 |
30TR | 70156 |
2Tỷ | 715676 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/05/20
0 | 5 | 56 | |
1 | 18 | 6 | 62 66 69 62 |
2 | 21 23 24 22 | 7 | 76 72 70 72 76 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 | 6221 | 462 9222 5672 5542 2862 6872 | 6323 | 0924 | 76 6266 8336 0156 5676 | 8697 | 1318 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 82 |
200N | 514 |
400N | 8402 7065 7954 |
1TR | 2444 |
3TR | 62728 83470 95865 69676 42465 95065 95395 |
10TR | 95068 65392 |
15TR | 30807 |
30TR | 96967 |
2Tỷ | 248057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/05/20
0 | 07 02 | 5 | 57 54 |
1 | 14 | 6 | 67 68 65 65 65 65 |
2 | 28 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 44 | 9 | 92 95 |
Tây Ninh - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 | 82 8402 5392 | 514 7954 2444 | 7065 5865 2465 5065 5395 | 9676 | 0807 6967 8057 | 2728 5068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 60 |
200N | 030 |
400N | 0572 5070 0136 |
1TR | 5401 |
3TR | 40653 08689 55856 55649 55179 96869 85600 |
10TR | 46072 13093 |
15TR | 51319 |
30TR | 57510 |
2Tỷ | 286308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/04/20
0 | 08 00 01 | 5 | 53 56 |
1 | 10 19 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 72 79 72 70 | |
3 | 36 30 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 030 5070 5600 7510 | 5401 | 0572 6072 | 0653 3093 | 0136 5856 | 6308 | 8689 5649 5179 6869 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 00 |
200N | 205 |
400N | 2500 2972 1961 |
1TR | 4536 |
3TR | 83950 30781 53169 61798 56741 42877 48123 |
10TR | 73293 57363 |
15TR | 50441 |
30TR | 06614 |
2Tỷ | 213852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/03/20
0 | 00 05 00 | 5 | 52 50 |
1 | 14 | 6 | 63 69 61 |
2 | 23 | 7 | 77 72 |
3 | 36 | 8 | 81 |
4 | 41 41 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2500 3950 | 1961 0781 6741 0441 | 2972 3852 | 8123 3293 7363 | 6614 | 205 | 4536 | 2877 | 1798 | 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 67 |
200N | 321 |
400N | 0877 4582 0197 |
1TR | 3251 |
3TR | 80794 22576 43452 23287 18713 83579 24679 |
10TR | 83295 15629 |
15TR | 98163 |
30TR | 86679 |
2Tỷ | 819735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/03/20
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 13 | 6 | 63 67 |
2 | 29 21 | 7 | 79 76 79 79 77 |
3 | 35 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 95 94 97 |
Tây Ninh - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
321 3251 | 4582 3452 | 8713 8163 | 0794 | 3295 9735 | 2576 | 67 0877 0197 3287 | 3579 4679 5629 6679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|