Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 86 |
200N | 584 |
400N | 9412 8166 9865 |
1TR | 1432 |
3TR | 11916 58532 63206 90980 72950 67193 23842 |
10TR | 75726 31653 |
15TR | 24773 |
30TR | 08545 |
2Tỷ | 019742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/06/22
0 | 06 | 5 | 53 50 |
1 | 16 12 | 6 | 66 65 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 32 32 | 8 | 80 84 86 |
4 | 42 45 42 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0980 2950 | 9412 1432 8532 3842 9742 | 7193 1653 4773 | 584 | 9865 8545 | 86 8166 1916 3206 5726 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 59 |
200N | 930 |
400N | 5645 8763 8451 |
1TR | 0433 |
3TR | 84172 86304 62245 59913 47801 92707 28845 |
10TR | 95020 04209 |
15TR | 61445 |
30TR | 81268 |
2Tỷ | 256115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/06/22
0 | 09 04 01 07 | 5 | 51 59 |
1 | 15 13 | 6 | 68 63 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 33 30 | 8 | |
4 | 45 45 45 45 | 9 |
Tây Ninh - 09/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 5020 | 8451 7801 | 4172 | 8763 0433 9913 | 6304 | 5645 2245 8845 1445 6115 | 2707 | 1268 | 59 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 02 |
200N | 847 |
400N | 1361 1747 9917 |
1TR | 8950 |
3TR | 41517 38166 08974 97635 53816 86815 47464 |
10TR | 64395 41967 |
15TR | 17605 |
30TR | 23396 |
2Tỷ | 935770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/06/22
0 | 05 02 | 5 | 50 |
1 | 17 16 15 17 | 6 | 67 66 64 61 |
2 | 7 | 70 74 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 47 47 | 9 | 96 95 |
Tây Ninh - 02/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 5770 | 1361 | 02 | 8974 7464 | 7635 6815 4395 7605 | 8166 3816 3396 | 847 1747 9917 1517 1967 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 89 |
200N | 259 |
400N | 0909 0998 1869 |
1TR | 3989 |
3TR | 70869 80867 86817 59153 01955 41309 15434 |
10TR | 18482 81963 |
15TR | 40639 |
30TR | 67603 |
2Tỷ | 067150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/05/22
0 | 03 09 09 | 5 | 50 53 55 59 |
1 | 17 | 6 | 63 69 67 69 |
2 | 7 | ||
3 | 39 34 | 8 | 82 89 89 |
4 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 | 8482 | 9153 1963 7603 | 5434 | 1955 | 0867 6817 | 0998 | 89 259 0909 1869 3989 0869 1309 0639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 89 |
200N | 195 |
400N | 1464 2958 3128 |
1TR | 6559 |
3TR | 29411 15895 04781 66504 31783 55583 63300 |
10TR | 54226 98882 |
15TR | 61737 |
30TR | 92602 |
2Tỷ | 742156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/05/22
0 | 02 04 00 | 5 | 56 59 58 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 26 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 82 81 83 83 89 |
4 | 9 | 95 95 |
Tây Ninh - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 | 9411 4781 | 8882 2602 | 1783 5583 | 1464 6504 | 195 5895 | 4226 2156 | 1737 | 2958 3128 | 89 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 88 |
200N | 693 |
400N | 3349 8426 5389 |
1TR | 4460 |
3TR | 21426 83034 88710 65671 28725 01126 34914 |
10TR | 46563 62736 |
15TR | 94754 |
30TR | 52063 |
2Tỷ | 784063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/05/22
0 | 5 | 54 | |
1 | 10 14 | 6 | 63 63 63 60 |
2 | 26 25 26 26 | 7 | 71 |
3 | 36 34 | 8 | 89 88 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 8710 | 5671 | 693 6563 2063 4063 | 3034 4914 4754 | 8725 | 8426 1426 1126 2736 | 88 | 3349 5389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|