Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 25 |
200N | 553 |
400N | 2029 0211 2181 |
1TR | 4146 |
3TR | 90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 |
10TR | 39742 01773 |
15TR | 73189 |
30TR | 33312 |
2Tỷ | 395180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/12/21
0 | 03 | 5 | 57 53 |
1 | 12 11 | 6 | |
2 | 28 20 29 25 | 7 | 73 71 70 |
3 | 36 | 8 | 80 89 81 |
4 | 42 46 | 9 |
Tây Ninh - 16/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6670 5420 5180 | 0211 2181 0971 | 9742 3312 | 553 3003 1773 | 25 | 4146 3636 | 2457 | 6328 | 2029 3189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 23 |
200N | 599 |
400N | 6653 5930 8934 |
1TR | 5389 |
3TR | 45074 05095 70311 06982 36683 20995 95440 |
10TR | 99447 30296 |
15TR | 03035 |
30TR | 94204 |
2Tỷ | 042652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/12/21
0 | 04 | 5 | 52 53 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 35 30 34 | 8 | 82 83 89 |
4 | 47 40 | 9 | 96 95 95 99 |
Tây Ninh - 09/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 5440 | 0311 | 6982 2652 | 23 6653 6683 | 8934 5074 4204 | 5095 0995 3035 | 0296 | 9447 | 599 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 75 |
200N | 595 |
400N | 1394 5866 9952 |
1TR | 3282 |
3TR | 44106 82437 49942 89493 98456 72477 34049 |
10TR | 27196 34183 |
15TR | 41755 |
30TR | 56180 |
2Tỷ | 761916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/12/21
0 | 06 | 5 | 55 56 52 |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 7 | 77 75 | |
3 | 37 | 8 | 80 83 82 |
4 | 42 49 | 9 | 96 93 94 95 |
Tây Ninh - 02/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 | 9952 3282 9942 | 9493 4183 | 1394 | 75 595 1755 | 5866 4106 8456 7196 1916 | 2437 2477 | 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 17 |
200N | 629 |
400N | 9192 6221 8413 |
1TR | 4244 |
3TR | 53581 61720 49198 60965 71104 63588 80158 |
10TR | 02848 63359 |
15TR | 81667 |
30TR | 55429 |
2Tỷ | 880313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/11/21
0 | 04 | 5 | 59 58 |
1 | 13 13 17 | 6 | 67 65 |
2 | 29 20 21 29 | 7 | |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 48 44 | 9 | 98 92 |
Tây Ninh - 25/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 | 6221 3581 | 9192 | 8413 0313 | 4244 1104 | 0965 | 17 1667 | 9198 3588 0158 2848 | 629 3359 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 79 |
200N | 360 |
400N | 5911 4893 4538 |
1TR | 3482 |
3TR | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 |
10TR | 46057 28140 |
15TR | 87265 |
30TR | 56556 |
2Tỷ | 373851 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/11/21
0 | 08 07 | 5 | 51 56 57 55 57 |
1 | 11 | 6 | 65 60 |
2 | 28 | 7 | 74 79 |
3 | 38 | 8 | 86 82 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 8140 | 5911 3851 | 3482 | 4893 | 4774 | 2355 7265 | 9386 6556 | 9107 5257 6057 | 4538 7728 3808 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 14 |
200N | 101 |
400N | 4335 7286 3174 |
1TR | 3244 |
3TR | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 |
10TR | 94344 13643 |
15TR | 69961 |
30TR | 10502 |
2Tỷ | 711260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/11/21
0 | 02 09 01 | 5 | |
1 | 19 10 15 14 | 6 | 60 61 68 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 44 43 45 43 44 | 9 |
Tây Ninh - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 1260 | 101 9961 | 0502 | 6143 3643 | 14 3174 3244 4344 | 4335 2445 6215 | 7286 | 3168 | 9919 1109 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|