Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 17 |
200N | 629 |
400N | 9192 6221 8413 |
1TR | 4244 |
3TR | 53581 61720 49198 60965 71104 63588 80158 |
10TR | 02848 63359 |
15TR | 81667 |
30TR | 55429 |
2Tỷ | 880313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/11/21
0 | 04 | 5 | 59 58 |
1 | 13 13 17 | 6 | 67 65 |
2 | 29 20 21 29 | 7 | |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 48 44 | 9 | 98 92 |
Tây Ninh - 25/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 | 6221 3581 | 9192 | 8413 0313 | 4244 1104 | 0965 | 17 1667 | 9198 3588 0158 2848 | 629 3359 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 79 |
200N | 360 |
400N | 5911 4893 4538 |
1TR | 3482 |
3TR | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 |
10TR | 46057 28140 |
15TR | 87265 |
30TR | 56556 |
2Tỷ | 373851 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/11/21
0 | 08 07 | 5 | 51 56 57 55 57 |
1 | 11 | 6 | 65 60 |
2 | 28 | 7 | 74 79 |
3 | 38 | 8 | 86 82 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 8140 | 5911 3851 | 3482 | 4893 | 4774 | 2355 7265 | 9386 6556 | 9107 5257 6057 | 4538 7728 3808 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 14 |
200N | 101 |
400N | 4335 7286 3174 |
1TR | 3244 |
3TR | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 |
10TR | 94344 13643 |
15TR | 69961 |
30TR | 10502 |
2Tỷ | 711260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/11/21
0 | 02 09 01 | 5 | |
1 | 19 10 15 14 | 6 | 60 61 68 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 44 43 45 43 44 | 9 |
Tây Ninh - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 1260 | 101 9961 | 0502 | 6143 3643 | 14 3174 3244 4344 | 4335 2445 6215 | 7286 | 3168 | 9919 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 62 |
200N | 503 |
400N | 5388 6752 3177 |
1TR | 3147 |
3TR | 79607 00043 64786 29334 34353 73228 74249 |
10TR | 49148 85933 |
15TR | 81858 |
30TR | 23095 |
2Tỷ | 684051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/11/21
0 | 07 03 | 5 | 51 58 53 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 33 34 | 8 | 86 88 |
4 | 48 43 49 47 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4051 | 62 6752 | 503 0043 4353 5933 | 9334 | 3095 | 4786 | 3177 3147 9607 | 5388 3228 9148 1858 | 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 74 |
200N | 946 |
400N | 2383 6058 9309 |
1TR | 3798 |
3TR | 12740 10265 45862 73648 48795 22132 81842 |
10TR | 73042 47228 |
15TR | 79078 |
30TR | 57136 |
2Tỷ | 396800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/10/21
0 | 00 09 | 5 | 58 |
1 | 6 | 65 62 | |
2 | 28 | 7 | 78 74 |
3 | 36 32 | 8 | 83 |
4 | 42 40 48 42 46 | 9 | 95 98 |
Tây Ninh - 28/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 6800 | 5862 2132 1842 3042 | 2383 | 74 | 0265 8795 | 946 7136 | 6058 3798 3648 7228 9078 | 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 14 |
200N | 996 |
400N | 5138 8336 7218 |
1TR | 4144 |
3TR | 43201 87064 35508 04828 52335 70706 01929 |
10TR | 60343 31457 |
15TR | 38900 |
30TR | 46298 |
2Tỷ | 673884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/07/21
0 | 00 01 08 06 | 5 | 57 |
1 | 18 14 | 6 | 64 |
2 | 28 29 | 7 | |
3 | 35 38 36 | 8 | 84 |
4 | 43 44 | 9 | 98 96 |
Tây Ninh - 08/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 | 3201 | 0343 | 14 4144 7064 3884 | 2335 | 996 8336 0706 | 1457 | 5138 7218 5508 4828 6298 | 1929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|