Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 45 |
200N | 513 |
400N | 6573 5126 3235 |
1TR | 4127 |
3TR | 46418 48237 01405 21957 97761 24124 16187 |
10TR | 49358 71977 |
15TR | 54570 |
30TR | 94405 |
2Tỷ | 371926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/01/19
0 | 05 05 | 5 | 58 57 |
1 | 18 13 | 6 | 61 |
2 | 26 24 27 26 | 7 | 70 77 73 |
3 | 37 35 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 |
Tây Ninh - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 7761 | 513 6573 | 4124 | 45 3235 1405 4405 | 5126 1926 | 4127 8237 1957 6187 1977 | 6418 9358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 90 |
200N | 363 |
400N | 6370 3350 3044 |
1TR | 5281 |
3TR | 16268 69528 32064 31075 89251 43627 86648 |
10TR | 01114 79034 |
15TR | 59673 |
30TR | 36292 |
2Tỷ | 238939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/01/19
0 | 5 | 51 50 | |
1 | 14 | 6 | 68 64 63 |
2 | 28 27 | 7 | 73 75 70 |
3 | 39 34 | 8 | 81 |
4 | 48 44 | 9 | 92 90 |
Tây Ninh - 10/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6370 3350 | 5281 9251 | 6292 | 363 9673 | 3044 2064 1114 9034 | 1075 | 3627 | 6268 9528 6648 | 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 85 |
200N | 393 |
400N | 5480 4377 7793 |
1TR | 1602 |
3TR | 22800 94542 19334 87907 73971 43915 23519 |
10TR | 22822 30797 |
15TR | 76132 |
30TR | 89485 |
2Tỷ | 603818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/01/19
0 | 00 07 02 | 5 | |
1 | 18 15 19 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 77 |
3 | 32 34 | 8 | 85 80 85 |
4 | 42 | 9 | 97 93 93 |
Tây Ninh - 03/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5480 2800 | 3971 | 1602 4542 2822 6132 | 393 7793 | 9334 | 85 3915 9485 | 4377 7907 0797 | 3818 | 3519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 56 |
200N | 190 |
400N | 0117 8709 1856 |
1TR | 4201 |
3TR | 66202 73361 40363 60360 78178 55342 62684 |
10TR | 37292 73702 |
15TR | 20364 |
30TR | 88290 |
2Tỷ | 106156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/12/18
0 | 02 02 01 09 | 5 | 56 56 56 |
1 | 17 | 6 | 64 61 63 60 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 | 9 | 90 92 90 |
Tây Ninh - 27/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 0360 8290 | 4201 3361 | 6202 5342 7292 3702 | 0363 | 2684 0364 | 56 1856 6156 | 0117 | 8178 | 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 99 |
200N | 112 |
400N | 9806 7717 9260 |
1TR | 6542 |
3TR | 58325 32983 18781 20629 79326 89621 42600 |
10TR | 05929 75054 |
15TR | 21515 |
30TR | 84743 |
2Tỷ | 348118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/12/18
0 | 00 06 | 5 | 54 |
1 | 18 15 17 12 | 6 | 60 |
2 | 29 25 29 26 21 | 7 | |
3 | 8 | 83 81 | |
4 | 43 42 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 20/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 2600 | 8781 9621 | 112 6542 | 2983 4743 | 5054 | 8325 1515 | 9806 9326 | 7717 | 8118 | 99 0629 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 34 |
200N | 783 |
400N | 7930 5287 1904 |
1TR | 1610 |
3TR | 24786 80887 95701 52901 87027 94625 71399 |
10TR | 48727 51997 |
15TR | 03262 |
30TR | 65135 |
2Tỷ | 256128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/12/18
0 | 01 01 04 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 62 |
2 | 28 27 27 25 | 7 | |
3 | 35 30 34 | 8 | 86 87 87 83 |
4 | 9 | 97 99 |
Tây Ninh - 13/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 1610 | 5701 2901 | 3262 | 783 | 34 1904 | 4625 5135 | 4786 | 5287 0887 7027 8727 1997 | 6128 | 1399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|