Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 27 |
200N | 787 |
400N | 3918 3647 8703 |
1TR | 0396 |
3TR | 08882 76120 00601 36217 92001 38137 90736 |
10TR | 52626 74730 |
15TR | 40562 |
30TR | 83887 |
2Tỷ | 120753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/04/14
0 | 01 01 03 | 5 | 53 |
1 | 17 18 | 6 | 62 |
2 | 26 20 27 | 7 | |
3 | 30 37 36 | 8 | 87 82 87 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 17/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 4730 | 0601 2001 | 8882 0562 | 8703 0753 | 0396 0736 2626 | 27 787 3647 6217 8137 3887 | 3918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 69 |
200N | 970 |
400N | 6097 4042 9901 |
1TR | 2069 |
3TR | 26148 48331 26424 97644 85133 33684 02870 |
10TR | 34621 58531 |
15TR | 31189 |
30TR | 37902 |
2Tỷ | 302848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/04/14
0 | 02 01 | 5 | |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 21 24 | 7 | 70 70 |
3 | 31 31 33 | 8 | 89 84 |
4 | 48 48 44 42 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 2870 | 9901 8331 4621 8531 | 4042 7902 | 5133 | 6424 7644 3684 | 6097 | 6148 2848 | 69 2069 1189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 55 |
200N | 767 |
400N | 6601 2862 8090 |
1TR | 6781 |
3TR | 62640 82735 85083 48519 69088 04248 05242 |
10TR | 58563 71707 |
15TR | 02804 |
30TR | 15995 |
2Tỷ | 185844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/04/14
0 | 04 07 01 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 63 62 67 |
2 | 7 | ||
3 | 35 | 8 | 83 88 81 |
4 | 44 40 48 42 | 9 | 95 90 |
Tây Ninh - 03/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 2640 | 6601 6781 | 2862 5242 | 5083 8563 | 2804 5844 | 55 2735 5995 | 767 1707 | 9088 4248 | 8519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 82 |
200N | 467 |
400N | 5890 4913 2157 |
1TR | 3797 |
3TR | 31058 07395 49956 91319 65795 65037 56999 |
10TR | 17835 11722 |
15TR | 26375 |
30TR | 77833 |
2Tỷ | 069451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/03/14
0 | 5 | 51 58 56 57 | |
1 | 19 13 | 6 | 67 |
2 | 22 | 7 | 75 |
3 | 33 35 37 | 8 | 82 |
4 | 9 | 95 95 99 97 90 |
Tây Ninh - 27/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5890 | 9451 | 82 1722 | 4913 7833 | 7395 5795 7835 6375 | 9956 | 467 2157 3797 5037 | 1058 | 1319 6999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 04 |
200N | 664 |
400N | 4777 4976 7191 |
1TR | 8371 |
3TR | 49329 13589 97775 06979 21645 99749 95976 |
10TR | 84800 91742 |
15TR | 61918 |
30TR | 84257 |
2Tỷ | 255061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/03/14
0 | 00 04 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 61 64 |
2 | 29 | 7 | 75 79 76 71 77 76 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 45 49 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 | 7191 8371 5061 | 1742 | 04 664 | 7775 1645 | 4976 5976 | 4777 4257 | 1918 | 9329 3589 6979 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 01 |
200N | 926 |
400N | 3786 1438 1926 |
1TR | 6417 |
3TR | 05247 73388 29372 07763 03892 27378 28833 |
10TR | 28133 62971 |
15TR | 63877 |
30TR | 50101 |
2Tỷ | 079212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/03/14
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 63 |
2 | 26 26 | 7 | 77 71 72 78 |
3 | 33 33 38 | 8 | 88 86 |
4 | 47 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 13/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 2971 0101 | 9372 3892 9212 | 7763 8833 8133 | 926 3786 1926 | 6417 5247 3877 | 1438 3388 7378 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|