Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 35 |
200N | 668 |
400N | 8926 7969 4965 |
1TR | 5747 |
3TR | 39523 17881 06661 88730 64300 81259 29654 |
10TR | 19597 16625 |
15TR | 41323 |
30TR | 48663 |
2Tỷ | 834608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/13
0 | 08 00 | 5 | 59 54 |
1 | 6 | 63 61 69 65 68 | |
2 | 23 25 23 26 | 7 | |
3 | 30 35 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 4300 | 7881 6661 | 9523 1323 8663 | 9654 | 35 4965 6625 | 8926 | 5747 9597 | 668 4608 | 7969 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 79 |
200N | 987 |
400N | 9321 5954 3881 |
1TR | 3140 |
3TR | 46978 62202 77047 04865 97883 79249 04229 |
10TR | 83671 54283 |
15TR | 41718 |
30TR | 37058 |
2Tỷ | 116239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/09/13
0 | 02 | 5 | 58 54 |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 29 21 | 7 | 71 78 79 |
3 | 39 | 8 | 83 83 81 87 |
4 | 47 49 40 | 9 |
Tây Ninh - 19/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 | 9321 3881 3671 | 2202 | 7883 4283 | 5954 | 4865 | 987 7047 | 6978 1718 7058 | 79 9249 4229 6239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 59 |
200N | 006 |
400N | 0607 8370 1847 |
1TR | 1538 |
3TR | 45726 99573 01323 71641 28521 90525 54959 |
10TR | 59419 99785 |
15TR | 08260 |
30TR | 63504 |
2Tỷ | 749977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/09/13
0 | 04 07 06 | 5 | 59 59 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 26 23 21 25 | 7 | 77 73 70 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 41 47 | 9 |
Tây Ninh - 12/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 8260 | 1641 8521 | 9573 1323 | 3504 | 0525 9785 | 006 5726 | 0607 1847 9977 | 1538 | 59 4959 9419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 04 |
200N | 590 |
400N | 0098 5447 2778 |
1TR | 8498 |
3TR | 47101 17431 89847 72725 05145 36306 85678 |
10TR | 02039 78276 |
15TR | 53887 |
30TR | 12790 |
2Tỷ | 168071 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/09/13
0 | 01 06 04 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 25 | 7 | 71 76 78 78 |
3 | 39 31 | 8 | 87 |
4 | 47 45 47 | 9 | 90 98 98 90 |
Tây Ninh - 05/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 2790 | 7101 7431 8071 | 04 | 2725 5145 | 6306 8276 | 5447 9847 3887 | 0098 2778 8498 5678 | 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K5 |
100N | 93 |
200N | 627 |
400N | 9070 1884 1072 |
1TR | 0821 |
3TR | 30459 61762 39401 44741 42797 91948 30711 |
10TR | 45856 36999 |
15TR | 44082 |
30TR | 29195 |
2Tỷ | 361175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/08/13
0 | 01 | 5 | 56 59 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 21 27 | 7 | 75 70 72 |
3 | 8 | 82 84 | |
4 | 41 48 | 9 | 95 99 97 93 |
Tây Ninh - 29/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 | 0821 9401 4741 0711 | 1072 1762 4082 | 93 | 1884 | 9195 1175 | 5856 | 627 2797 | 1948 | 0459 6999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 59 |
200N | 104 |
400N | 0794 2391 7656 |
1TR | 9192 |
3TR | 11845 95498 53151 35204 37860 25968 55576 |
10TR | 41114 59365 |
15TR | 50541 |
30TR | 92025 |
2Tỷ | 115701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/08/13
0 | 01 04 04 | 5 | 51 56 59 |
1 | 14 | 6 | 65 60 68 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 8 | ||
4 | 41 45 | 9 | 98 92 94 91 |
Tây Ninh - 22/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7860 | 2391 3151 0541 5701 | 9192 | 104 0794 5204 1114 | 1845 9365 2025 | 7656 5576 | 5498 5968 | 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|