Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 63 |
200N | 139 |
400N | 1140 8834 6529 |
1TR | 1677 |
3TR | 37446 57184 37470 18057 31465 97345 94852 |
10TR | 93805 47757 |
15TR | 74300 |
30TR | 72462 |
2Tỷ | 436615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/02/14
0 | 00 05 | 5 | 57 57 52 |
1 | 15 | 6 | 62 65 63 |
2 | 29 | 7 | 70 77 |
3 | 34 39 | 8 | 84 |
4 | 46 45 40 | 9 |
Tây Ninh - 20/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 7470 4300 | 4852 2462 | 63 | 8834 7184 | 1465 7345 3805 6615 | 7446 | 1677 8057 7757 | 139 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 09 |
200N | 451 |
400N | 4965 2308 3334 |
1TR | 0242 |
3TR | 31002 43591 41286 56308 40506 96883 08414 |
10TR | 44681 45490 |
15TR | 38382 |
30TR | 59881 |
2Tỷ | 944011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/02/14
0 | 02 08 06 08 09 | 5 | 51 |
1 | 11 14 | 6 | 65 |
2 | 7 | ||
3 | 34 | 8 | 81 82 81 86 83 |
4 | 42 | 9 | 90 91 |
Tây Ninh - 13/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 | 451 3591 4681 9881 4011 | 0242 1002 8382 | 6883 | 3334 8414 | 4965 | 1286 0506 | 2308 6308 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 89 |
200N | 155 |
400N | 0276 0266 6592 |
1TR | 6569 |
3TR | 05787 29556 25503 60227 22701 07661 64303 |
10TR | 78738 00926 |
15TR | 67825 |
30TR | 43775 |
2Tỷ | 045356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/02/14
0 | 03 01 03 | 5 | 56 56 55 |
1 | 6 | 61 69 66 | |
2 | 25 26 27 | 7 | 75 76 |
3 | 38 | 8 | 87 89 |
4 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2701 7661 | 6592 | 5503 4303 | 155 7825 3775 | 0276 0266 9556 0926 5356 | 5787 0227 | 8738 | 89 6569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 37 |
200N | 076 |
400N | 7559 1526 5827 |
1TR | 7122 |
3TR | 16769 32932 79633 74974 72847 60261 24986 |
10TR | 35367 23702 |
15TR | 15862 |
30TR | 81412 |
2Tỷ | 867889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/01/14
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 12 | 6 | 62 67 69 61 |
2 | 22 26 27 | 7 | 74 76 |
3 | 32 33 37 | 8 | 89 86 |
4 | 47 | 9 |
Tây Ninh - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0261 | 7122 2932 3702 5862 1412 | 9633 | 4974 | 076 1526 4986 | 37 5827 2847 5367 | 7559 6769 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 20 |
200N | 743 |
400N | 5797 7047 1064 |
1TR | 6740 |
3TR | 36891 38942 80074 73335 59430 53610 67737 |
10TR | 87823 91264 |
15TR | 49875 |
30TR | 89473 |
2Tỷ | 511969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/01/14
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 69 64 64 |
2 | 23 20 | 7 | 73 75 74 |
3 | 35 30 37 | 8 | |
4 | 42 40 47 43 | 9 | 91 97 |
Tây Ninh - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6740 9430 3610 | 6891 | 8942 | 743 7823 9473 | 1064 0074 1264 | 3335 9875 | 5797 7047 7737 | 1969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 65 |
200N | 903 |
400N | 4291 1828 9088 |
1TR | 2825 |
3TR | 78554 79414 92054 06693 09280 43141 81489 |
10TR | 44455 44133 |
15TR | 04630 |
30TR | 01307 |
2Tỷ | 068341 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/01/14
0 | 07 03 | 5 | 55 54 54 |
1 | 14 | 6 | 65 |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 80 89 88 |
4 | 41 41 | 9 | 93 91 |
Tây Ninh - 16/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 4630 | 4291 3141 8341 | 903 6693 4133 | 8554 9414 2054 | 65 2825 4455 | 1307 | 1828 9088 | 1489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|