Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 60 |
200N | 913 |
400N | 3652 9099 6821 |
1TR | 5481 |
3TR | 24293 46559 99712 03529 06113 15606 89134 |
10TR | 37302 99287 |
15TR | 02857 |
30TR | 86704 |
2Tỷ | 263285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/09/18
0 | 04 02 06 | 5 | 57 59 52 |
1 | 12 13 13 | 6 | 60 |
2 | 29 21 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 85 87 81 |
4 | 9 | 93 99 |
Tây Ninh - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 6821 5481 | 3652 9712 7302 | 913 4293 6113 | 9134 6704 | 3285 | 5606 | 9287 2857 | 9099 6559 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 26 |
200N | 148 |
400N | 3031 1459 5802 |
1TR | 2710 |
3TR | 01015 32474 09401 64818 24664 61599 06742 |
10TR | 53151 16152 |
15TR | 66581 |
30TR | 27647 |
2Tỷ | 234699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/09/18
0 | 01 02 | 5 | 51 52 59 |
1 | 15 18 10 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 47 42 48 | 9 | 99 99 |
Tây Ninh - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 | 3031 9401 3151 6581 | 5802 6742 6152 | 2474 4664 | 1015 | 26 | 7647 | 148 4818 | 1459 1599 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 68 |
200N | 441 |
400N | 1560 5003 1740 |
1TR | 5395 |
3TR | 59313 36777 27077 89346 55456 46651 18819 |
10TR | 23794 84022 |
15TR | 79441 |
30TR | 73290 |
2Tỷ | 863216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/09/18
0 | 03 | 5 | 56 51 |
1 | 16 13 19 | 6 | 60 68 |
2 | 22 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | ||
4 | 41 46 40 41 | 9 | 90 94 95 |
Tây Ninh - 06/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 1740 3290 | 441 6651 9441 | 4022 | 5003 9313 | 3794 | 5395 | 9346 5456 3216 | 6777 7077 | 68 | 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K5 |
100N | 70 |
200N | 430 |
400N | 8837 9534 9446 |
1TR | 7428 |
3TR | 81465 21634 80481 64475 47847 67182 12140 |
10TR | 76524 60854 |
15TR | 25812 |
30TR | 45431 |
2Tỷ | 311623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/08/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 23 24 28 | 7 | 75 70 |
3 | 31 34 37 34 30 | 8 | 81 82 |
4 | 47 40 46 | 9 |
Tây Ninh - 30/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 430 2140 | 0481 5431 | 7182 5812 | 1623 | 9534 1634 6524 0854 | 1465 4475 | 9446 | 8837 7847 | 7428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 60 |
200N | 732 |
400N | 3144 7399 7808 |
1TR | 1610 |
3TR | 17865 01451 66363 35265 85703 12596 74133 |
10TR | 36102 05394 |
15TR | 21565 |
30TR | 46370 |
2Tỷ | 939863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/08/18
0 | 02 03 08 | 5 | 51 |
1 | 10 | 6 | 63 65 65 63 65 60 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 33 32 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 94 96 99 |
Tây Ninh - 23/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1610 6370 | 1451 | 732 6102 | 6363 5703 4133 9863 | 3144 5394 | 7865 5265 1565 | 2596 | 7808 | 7399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K3 |
100N | 63 |
200N | 236 |
400N | 7404 3779 4801 |
1TR | 5689 |
3TR | 48462 99946 26516 64506 97108 42059 74226 |
10TR | 68374 13468 |
15TR | 91042 |
30TR | 35318 |
2Tỷ | 974717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/08/18
0 | 06 08 04 01 | 5 | 59 |
1 | 17 18 16 | 6 | 68 62 63 |
2 | 26 | 7 | 74 79 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 42 46 | 9 |
Tây Ninh - 16/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4801 | 8462 1042 | 63 | 7404 8374 | 236 9946 6516 4506 4226 | 4717 | 7108 3468 5318 | 3779 5689 2059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|