Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 01 |
200N | 993 |
400N | 4753 3358 6339 |
1TR | 8177 |
3TR | 86387 99112 79624 77479 16612 05958 38696 |
10TR | 10442 09621 |
15TR | 61809 |
30TR | 58603 |
2Tỷ | 737074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/10/22
0 | 03 09 01 | 5 | 58 53 58 |
1 | 12 12 | 6 | |
2 | 21 24 | 7 | 74 79 77 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 42 | 9 | 96 93 |
Tây Ninh - 20/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 9621 | 9112 6612 0442 | 993 4753 8603 | 9624 7074 | 8696 | 8177 6387 | 3358 5958 | 6339 7479 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 07 |
200N | 007 |
400N | 2158 5495 2232 |
1TR | 4751 |
3TR | 51716 95989 46024 34403 29589 93403 28145 |
10TR | 67813 70411 |
15TR | 15987 |
30TR | 27129 |
2Tỷ | 054027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/10/22
0 | 03 03 07 07 | 5 | 51 58 |
1 | 13 11 16 | 6 | |
2 | 27 29 24 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 87 89 89 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4751 0411 | 2232 | 4403 3403 7813 | 6024 | 5495 8145 | 1716 | 07 007 5987 4027 | 2158 | 5989 9589 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 99 |
200N | 502 |
400N | 3492 8904 2913 |
1TR | 9305 |
3TR | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 |
10TR | 51730 15102 |
15TR | 16114 |
30TR | 78554 |
2Tỷ | 843552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/10/22
0 | 02 05 04 02 | 5 | 52 54 |
1 | 14 13 | 6 | 65 |
2 | 7 | 75 71 | |
3 | 30 35 | 8 | 84 |
4 | 9 | 96 92 92 99 |
Tây Ninh - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 | 0071 | 502 3492 7392 5102 3552 | 2913 | 8904 6984 6114 8554 | 9305 5575 7865 0935 | 2096 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K5 |
100N | 86 |
200N | 814 |
400N | 8532 4819 4701 |
1TR | 7233 |
3TR | 43180 43746 06553 49128 35145 39163 32821 |
10TR | 74567 65252 |
15TR | 42845 |
30TR | 30029 |
2Tỷ | 415740 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/09/22
0 | 01 | 5 | 52 53 |
1 | 19 14 | 6 | 67 63 |
2 | 29 28 21 | 7 | |
3 | 33 32 | 8 | 80 86 |
4 | 40 45 46 45 | 9 |
Tây Ninh - 29/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 5740 | 4701 2821 | 8532 5252 | 7233 6553 9163 | 814 | 5145 2845 | 86 3746 | 4567 | 9128 | 4819 0029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 01 |
200N | 072 |
400N | 3312 2543 6133 |
1TR | 8536 |
3TR | 30355 60689 80331 52481 26232 93493 12960 |
10TR | 36337 88769 |
15TR | 67372 |
30TR | 56474 |
2Tỷ | 909972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/09/22
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 72 74 72 72 | |
3 | 37 31 32 36 33 | 8 | 89 81 |
4 | 43 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 22/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 | 01 0331 2481 | 072 3312 6232 7372 9972 | 2543 6133 3493 | 6474 | 0355 | 8536 | 6337 | 0689 8769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 95 |
200N | 491 |
400N | 0668 0974 9941 |
1TR | 0452 |
3TR | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 |
10TR | 72574 03939 |
15TR | 29659 |
30TR | 27390 |
2Tỷ | 994803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/09/22
0 | 03 | 5 | 59 57 52 |
1 | 17 | 6 | 63 62 68 |
2 | 26 | 7 | 74 74 |
3 | 39 35 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 90 96 91 95 |
Tây Ninh - 15/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 | 491 9941 | 0452 0362 | 9463 4803 | 0974 2574 | 95 2335 | 1926 4696 | 5017 9757 | 0668 | 3939 9659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|