xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
Thứ năm Loại vé: 3K4
100N
40
200N
831
400N
8880
4091
4783
1TR
5482
3TR
45485
75055
54017
76153
98134
06412
11275
10TR
09383
05127
15TR
72518
30TR
09035
2Tỷ
820957

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/03/12

0557 55 53
118 17 12 6
227 775
335 34 31 883 85 82 80 83
440 991

Tây Ninh - 22/03/12

0123456789
40
8880
831
4091
5482
6412
4783
6153
9383
8134
5485
5055
1275
9035
4017
5127
0957
2518
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
Thứ năm Loại vé: 3K3
100N
61
200N
010
400N
9337
2576
3371
1TR
1414
3TR
62106
48592
08320
51338
55591
21829
30985
10TR
10527
94928
15TR
62127
30TR
50729
2Tỷ
231549

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/03/12

006 5
114 10 661
229 27 27 28 20 29 776 71
338 37 885
449 992 91

Tây Ninh - 15/03/12

0123456789
010
8320
61
3371
5591
8592
1414
0985
2576
2106
9337
0527
2127
1338
4928
1829
0729
1549
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
Thứ năm Loại vé: 3K2
100N
71
200N
098
400N
9846
5744
7164
1TR
2160
3TR
73487
38992
89526
22755
42543
28143
45645
10TR
98138
00024
15TR
83285
30TR
05291
2Tỷ
570150

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/03/12

0550 55
1660 64
224 26 771
338 885 87
443 43 45 46 44 991 92 98

Tây Ninh - 08/03/12

0123456789
2160
0150
71
5291
8992
2543
8143
5744
7164
0024
2755
5645
3285
9846
9526
3487
098
8138
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
Thứ năm Loại vé: 3K1
100N
50
200N
851
400N
3669
9904
0167
1TR
7074
3TR
88925
09539
68982
35915
81466
96498
88627
10TR
15674
10268
15TR
74228
30TR
25213
2Tỷ
150974

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/03/12

004 551 50
113 15 668 66 69 67
228 25 27 774 74 74
339 882
4998

Tây Ninh - 01/03/12

0123456789
50
851
8982
5213
9904
7074
5674
0974
8925
5915
1466
0167
8627
6498
0268
4228
3669
9539

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 10 ngày )
92 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
09 ( 7 ngày )
06 ( 5 ngày )
23 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )