Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 01 |
200N | 072 |
400N | 3312 2543 6133 |
1TR | 8536 |
3TR | 30355 60689 80331 52481 26232 93493 12960 |
10TR | 36337 88769 |
15TR | 67372 |
30TR | 56474 |
2Tỷ | 909972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/09/22
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 72 74 72 72 | |
3 | 37 31 32 36 33 | 8 | 89 81 |
4 | 43 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 22/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 | 01 0331 2481 | 072 3312 6232 7372 9972 | 2543 6133 3493 | 6474 | 0355 | 8536 | 6337 | 0689 8769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 95 |
200N | 491 |
400N | 0668 0974 9941 |
1TR | 0452 |
3TR | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 |
10TR | 72574 03939 |
15TR | 29659 |
30TR | 27390 |
2Tỷ | 994803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/09/22
0 | 03 | 5 | 59 57 52 |
1 | 17 | 6 | 63 62 68 |
2 | 26 | 7 | 74 74 |
3 | 39 35 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 90 96 91 95 |
Tây Ninh - 15/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 | 491 9941 | 0452 0362 | 9463 4803 | 0974 2574 | 95 2335 | 1926 4696 | 5017 9757 | 0668 | 3939 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 80 |
200N | 725 |
400N | 6059 4509 2954 |
1TR | 7581 |
3TR | 98582 97683 58002 62228 66797 30617 27470 |
10TR | 11522 60861 |
15TR | 39594 |
30TR | 15602 |
2Tỷ | 308121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/09/22
0 | 02 02 09 | 5 | 59 54 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 21 22 28 25 | 7 | 70 |
3 | 8 | 82 83 81 80 | |
4 | 9 | 94 97 |
Tây Ninh - 08/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7470 | 7581 0861 8121 | 8582 8002 1522 5602 | 7683 | 2954 9594 | 725 | 6797 0617 | 2228 | 6059 4509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 12 |
200N | 231 |
400N | 1791 3430 6605 |
1TR | 8237 |
3TR | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 |
10TR | 62856 85985 |
15TR | 08739 |
30TR | 60808 |
2Tỷ | 591801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/09/22
0 | 01 08 00 05 | 5 | 56 56 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | |
3 | 39 37 30 31 | 8 | 85 |
4 | 45 46 43 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 8500 | 231 1791 1801 | 12 | 4243 | 6924 | 6605 8745 5985 | 0656 1726 5146 2856 | 8237 | 0808 | 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 57 |
200N | 725 |
400N | 3368 6502 0034 |
1TR | 9377 |
3TR | 48669 02522 12967 59838 75428 20292 34371 |
10TR | 74918 82591 |
15TR | 35627 |
30TR | 90979 |
2Tỷ | 503225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/08/22
0 | 02 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 69 67 68 |
2 | 25 27 22 28 25 | 7 | 79 71 77 |
3 | 38 34 | 8 | |
4 | 9 | 91 92 |
Tây Ninh - 25/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4371 2591 | 6502 2522 0292 | 0034 | 725 3225 | 57 9377 2967 5627 | 3368 9838 5428 4918 | 8669 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K3 |
100N | 84 |
200N | 807 |
400N | 9823 1660 7724 |
1TR | 3918 |
3TR | 29818 47240 21170 02439 27001 99237 72704 |
10TR | 21764 45536 |
15TR | 69618 |
30TR | 51788 |
2Tỷ | 288238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/08/22
0 | 01 04 07 | 5 | |
1 | 18 18 18 | 6 | 64 60 |
2 | 23 24 | 7 | 70 |
3 | 38 36 39 37 | 8 | 88 84 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 7240 1170 | 7001 | 9823 | 84 7724 2704 1764 | 5536 | 807 9237 | 3918 9818 9618 1788 8238 | 2439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|