Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 68 |
200N | 604 |
400N | 9044 6803 6308 |
1TR | 1280 |
3TR | 68202 24414 87207 55005 80565 94223 65106 |
10TR | 20981 47061 |
15TR | 70137 |
30TR | 58302 |
2Tỷ | 963916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/10/15
0 | 02 02 07 05 06 03 08 04 | 5 | |
1 | 16 14 | 6 | 61 65 68 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 81 80 |
4 | 44 | 9 |
Tây Ninh - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 | 0981 7061 | 8202 8302 | 6803 4223 | 604 9044 4414 | 5005 0565 | 5106 3916 | 7207 0137 | 68 6308 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 14 |
200N | 724 |
400N | 1905 2587 4553 |
1TR | 9660 |
3TR | 55525 05634 94720 46433 43223 41436 76679 |
10TR | 87867 21593 |
15TR | 90078 |
30TR | 52824 |
2Tỷ | 839562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/10/15
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | 62 67 60 |
2 | 24 25 20 23 24 | 7 | 78 79 |
3 | 34 33 36 | 8 | 87 |
4 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 4720 | 9562 | 4553 6433 3223 1593 | 14 724 5634 2824 | 1905 5525 | 1436 | 2587 7867 | 0078 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 11 |
200N | 303 |
400N | 0712 2616 0178 |
1TR | 2113 |
3TR | 81288 66021 12756 36040 92211 90647 82207 |
10TR | 55344 60086 |
15TR | 19973 |
30TR | 61243 |
2Tỷ | 178022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/10/15
0 | 07 03 | 5 | 56 |
1 | 11 13 12 16 11 | 6 | |
2 | 22 21 | 7 | 73 78 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 43 44 40 47 | 9 |
Tây Ninh - 08/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 | 11 6021 2211 | 0712 8022 | 303 2113 9973 1243 | 5344 | 2616 2756 0086 | 0647 2207 | 0178 1288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 14 |
200N | 309 |
400N | 7000 1716 5055 |
1TR | 9523 |
3TR | 72261 72999 89234 01172 71625 63765 15317 |
10TR | 63825 75591 |
15TR | 66439 |
30TR | 09935 |
2Tỷ | 209424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/10/15
0 | 00 09 | 5 | 55 |
1 | 17 16 14 | 6 | 61 65 |
2 | 24 25 25 23 | 7 | 72 |
3 | 35 39 34 | 8 | |
4 | 9 | 91 99 |
Tây Ninh - 01/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 2261 5591 | 1172 | 9523 | 14 9234 9424 | 5055 1625 3765 3825 9935 | 1716 | 5317 | 309 2999 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 11 |
200N | 481 |
400N | 5382 7861 9820 |
1TR | 7354 |
3TR | 29048 02373 50854 36595 32846 61062 59928 |
10TR | 26073 13453 |
15TR | 87127 |
30TR | 29725 |
2Tỷ | 638739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/09/15
0 | 5 | 53 54 54 | |
1 | 11 | 6 | 62 61 |
2 | 25 27 28 20 | 7 | 73 73 |
3 | 39 | 8 | 82 81 |
4 | 48 46 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 24/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9820 | 11 481 7861 | 5382 1062 | 2373 6073 3453 | 7354 0854 | 6595 9725 | 2846 | 7127 | 9048 9928 | 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 98 |
200N | 428 |
400N | 2863 2678 4544 |
1TR | 3084 |
3TR | 50355 33584 54427 18007 41205 95279 69150 |
10TR | 27160 36761 |
15TR | 62015 |
30TR | 41212 |
2Tỷ | 357289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/09/15
0 | 07 05 | 5 | 55 50 |
1 | 12 15 | 6 | 60 61 63 |
2 | 27 28 | 7 | 79 78 |
3 | 8 | 89 84 84 | |
4 | 44 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 17/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 7160 | 6761 | 1212 | 2863 | 4544 3084 3584 | 0355 1205 2015 | 4427 8007 | 98 428 2678 | 5279 7289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|