Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 29 |
200N | 179 |
400N | 6109 9812 7667 |
1TR | 0491 |
3TR | 31097 32887 84559 03363 86980 15717 36899 |
10TR | 16597 81988 |
15TR | 43722 |
30TR | 97224 |
2Tỷ | 663235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/07/20
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 17 12 | 6 | 63 67 |
2 | 24 22 29 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 88 87 80 |
4 | 9 | 97 97 99 91 |
Tây Ninh - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 0491 | 9812 3722 | 3363 | 7224 | 3235 | 7667 1097 2887 5717 6597 | 1988 | 29 179 6109 4559 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 64 |
200N | 780 |
400N | 2602 7218 1225 |
1TR | 6317 |
3TR | 27705 97565 29595 48619 42291 34315 53093 |
10TR | 00356 56998 |
15TR | 93540 |
30TR | 47093 |
2Tỷ | 030555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/07/20
0 | 05 02 | 5 | 55 56 |
1 | 19 15 17 18 | 6 | 65 64 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 40 | 9 | 93 98 95 91 93 |
Tây Ninh - 16/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 3540 | 2291 | 2602 | 3093 7093 | 64 | 1225 7705 7565 9595 4315 0555 | 0356 | 6317 | 7218 6998 | 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 10 |
200N | 784 |
400N | 6507 6994 7261 |
1TR | 0080 |
3TR | 35538 58315 63156 15637 20149 60744 82549 |
10TR | 86731 11374 |
15TR | 71707 |
30TR | 39097 |
2Tỷ | 980735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/07/20
0 | 07 07 | 5 | 56 |
1 | 15 10 | 6 | 61 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 35 31 38 37 | 8 | 80 84 |
4 | 49 44 49 | 9 | 97 94 |
Tây Ninh - 09/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 0080 | 7261 6731 | 784 6994 0744 1374 | 8315 0735 | 3156 | 6507 5637 1707 9097 | 5538 | 0149 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 72 |
200N | 000 |
400N | 9759 9872 4703 |
1TR | 3535 |
3TR | 38534 90440 23904 15316 04095 43238 87380 |
10TR | 09440 21378 |
15TR | 21483 |
30TR | 16973 |
2Tỷ | 687914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/07/20
0 | 04 03 00 | 5 | 59 |
1 | 14 16 | 6 | |
2 | 7 | 73 78 72 72 | |
3 | 34 38 35 | 8 | 83 80 |
4 | 40 40 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 02/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 0440 7380 9440 | 72 9872 | 4703 1483 6973 | 8534 3904 7914 | 3535 4095 | 5316 | 3238 1378 | 9759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 68 |
200N | 083 |
400N | 8480 3560 8781 |
1TR | 6978 |
3TR | 51663 24876 74617 25141 35944 85475 50538 |
10TR | 81214 59520 |
15TR | 03962 |
30TR | 34587 |
2Tỷ | 111679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/06/20
0 | 5 | ||
1 | 14 17 | 6 | 62 63 60 68 |
2 | 20 | 7 | 79 76 75 78 |
3 | 38 | 8 | 87 80 81 83 |
4 | 41 44 | 9 |
Tây Ninh - 25/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 3560 9520 | 8781 5141 | 3962 | 083 1663 | 5944 1214 | 5475 | 4876 | 4617 4587 | 68 6978 0538 | 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 26 |
200N | 245 |
400N | 1753 2276 2377 |
1TR | 7358 |
3TR | 27520 08560 72387 16340 29069 89102 58021 |
10TR | 19675 69070 |
15TR | 43924 |
30TR | 09300 |
2Tỷ | 700440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/06/20
0 | 00 02 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 60 69 | |
2 | 24 20 21 26 | 7 | 75 70 76 77 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 40 40 45 | 9 |
Tây Ninh - 18/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 8560 6340 9070 9300 0440 | 8021 | 9102 | 1753 | 3924 | 245 9675 | 26 2276 | 2377 2387 | 7358 | 9069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|