Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 06 |
200N | 044 |
400N | 8180 7530 9820 |
1TR | 3532 |
3TR | 30885 83032 32602 95403 77755 07335 21068 |
10TR | 17339 51513 |
15TR | 35537 |
30TR | 83681 |
2Tỷ | 792733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/03/22
0 | 02 03 06 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 33 37 39 32 35 32 30 | 8 | 81 85 80 |
4 | 44 | 9 |
Tây Ninh - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 7530 9820 | 3681 | 3532 3032 2602 | 5403 1513 2733 | 044 | 0885 7755 7335 | 06 | 5537 | 1068 | 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 56 |
200N | 227 |
400N | 1759 4207 4390 |
1TR | 3013 |
3TR | 70611 07350 75243 17678 46317 16668 25384 |
10TR | 18470 94029 |
15TR | 37157 |
30TR | 11106 |
2Tỷ | 819874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/03/22
0 | 06 07 | 5 | 57 50 59 56 |
1 | 11 17 13 | 6 | 68 |
2 | 29 27 | 7 | 74 70 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 43 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 7350 8470 | 0611 | 3013 5243 | 5384 9874 | 56 1106 | 227 4207 6317 7157 | 7678 6668 | 1759 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 35 |
200N | 872 |
400N | 0149 5296 5966 |
1TR | 0009 |
3TR | 57996 10108 03064 17159 38503 20842 34192 |
10TR | 61869 21958 |
15TR | 73396 |
30TR | 55556 |
2Tỷ | 835558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/03/22
0 | 08 03 09 | 5 | 58 56 58 59 |
1 | 6 | 69 64 66 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 42 49 | 9 | 96 96 92 96 |
Tây Ninh - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
872 0842 4192 | 8503 | 3064 | 35 | 5296 5966 7996 3396 5556 | 0108 1958 5558 | 0149 0009 7159 1869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 39 |
200N | 079 |
400N | 3886 1794 9846 |
1TR | 4506 |
3TR | 18852 35271 41803 95212 92354 96511 65695 |
10TR | 13386 59866 |
15TR | 60201 |
30TR | 82253 |
2Tỷ | 752915 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/03/22
0 | 01 03 06 | 5 | 53 52 54 |
1 | 15 12 11 | 6 | 66 |
2 | 7 | 71 79 | |
3 | 39 | 8 | 86 86 |
4 | 46 | 9 | 95 94 |
Tây Ninh - 03/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5271 6511 0201 | 8852 5212 | 1803 2253 | 1794 2354 | 5695 2915 | 3886 9846 4506 3386 9866 | 39 079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 46 |
200N | 781 |
400N | 8098 2148 3839 |
1TR | 1194 |
3TR | 94658 35550 93414 05653 01635 10979 72488 |
10TR | 17500 49742 |
15TR | 50200 |
30TR | 62234 |
2Tỷ | 511623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/02/22
0 | 00 00 | 5 | 58 50 53 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 34 35 39 | 8 | 88 81 |
4 | 42 48 46 | 9 | 94 98 |
Tây Ninh - 24/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 7500 0200 | 781 | 9742 | 5653 1623 | 1194 3414 2234 | 1635 | 46 | 8098 2148 4658 2488 | 3839 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 49 |
200N | 477 |
400N | 8412 5012 8384 |
1TR | 2738 |
3TR | 61868 44315 84340 04233 55512 78479 08143 |
10TR | 84868 14498 |
15TR | 38087 |
30TR | 41904 |
2Tỷ | 092286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/02/22
0 | 04 | 5 | |
1 | 15 12 12 12 | 6 | 68 68 |
2 | 7 | 79 77 | |
3 | 33 38 | 8 | 86 87 84 |
4 | 40 43 49 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 17/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 | 8412 5012 5512 | 4233 8143 | 8384 1904 | 4315 | 2286 | 477 8087 | 2738 1868 4868 4498 | 49 8479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|