Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 09 |
200N | 421 |
400N | 6812 2037 9985 |
1TR | 7486 |
3TR | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 |
10TR | 04855 13395 |
15TR | 05390 |
30TR | 67241 |
2Tỷ | 318056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/10/24
0 | 03 09 09 | 5 | 56 55 |
1 | 12 12 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 34 32 37 | 8 | 86 85 |
4 | 41 | 9 | 90 95 |
Tây Ninh - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 | 421 7241 | 6812 2912 9932 | 8203 3373 | 3334 | 9985 4855 3395 | 7486 8056 | 2037 | 09 7469 8909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 81 |
200N | 950 |
400N | 6063 0795 4938 |
1TR | 2732 |
3TR | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 |
10TR | 41362 84656 |
15TR | 34506 |
30TR | 31208 |
2Tỷ | 185966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/10/24
0 | 08 06 | 5 | 56 50 |
1 | 15 | 6 | 66 62 63 |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 32 38 | 8 | 87 81 |
4 | 40 | 9 | 97 96 95 |
Tây Ninh - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 3040 | 81 | 2732 1362 | 6063 | 3274 | 0795 9215 | 9496 6676 4656 4506 5966 | 0987 9097 | 4938 1208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 88 |
200N | 873 |
400N | 6845 3279 4801 |
1TR | 5073 |
3TR | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 |
10TR | 00638 08166 |
15TR | 64826 |
30TR | 83293 |
2Tỷ | 266550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/24
0 | 07 07 01 | 5 | 50 |
1 | 14 16 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 79 73 |
3 | 38 35 | 8 | 88 88 |
4 | 45 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 10/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 4801 | 873 5073 3293 | 6714 | 6845 9735 | 1816 8166 4826 | 5007 8707 | 88 3798 8688 0638 | 3279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 95 |
200N | 612 |
400N | 5334 9786 1513 |
1TR | 5946 |
3TR | 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 |
10TR | 45105 40560 |
15TR | 23899 |
30TR | 69301 |
2Tỷ | 074405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/24
0 | 05 01 05 | 5 | 57 58 |
1 | 13 12 | 6 | 60 |
2 | 21 | 7 | 74 73 |
3 | 33 34 | 8 | 89 86 |
4 | 46 | 9 | 99 95 |
Tây Ninh - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 4921 9301 | 612 | 1513 4773 6133 | 5334 6474 | 95 5105 4405 | 9786 5946 | 8157 | 9158 | 0789 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 40 |
200N | 417 |
400N | 9128 4779 4161 |
1TR | 4042 |
3TR | 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 |
10TR | 38767 31936 |
15TR | 93234 |
30TR | 34716 |
2Tỷ | 520038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/24
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 16 10 17 | 6 | 67 63 62 61 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 38 34 36 | 8 | 88 |
4 | 42 40 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 1210 | 4161 | 4042 8562 | 5253 6063 | 0694 3234 | 6405 | 1936 4716 | 417 8767 | 9128 4988 0038 | 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 87 |
200N | 873 |
400N | 5428 6898 9441 |
1TR | 1526 |
3TR | 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426 |
10TR | 52602 34823 |
15TR | 47093 |
30TR | 40451 |
2Tỷ | 861597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/09/24
0 | 02 | 5 | 51 |
1 | 15 13 13 | 6 | |
2 | 23 23 26 26 28 | 7 | 73 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 42 41 | 9 | 97 93 92 98 |
Tây Ninh - 19/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9441 0451 | 7342 5692 2602 | 873 1413 2823 8513 4823 7093 | 8815 | 1526 2426 | 87 1597 | 5428 6898 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|