Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 40 |
200N | 844 |
400N | 3640 4112 7222 |
1TR | 6130 |
3TR | 80697 81402 94528 96898 10778 14585 22490 |
10TR | 94376 86223 |
15TR | 84015 |
30TR | 97351 |
2Tỷ | 309841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/02/21
0 | 02 | 5 | 51 |
1 | 15 12 | 6 | |
2 | 23 28 22 | 7 | 76 78 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 41 40 44 40 | 9 | 97 98 90 |
Tây Ninh - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 3640 6130 2490 | 7351 9841 | 4112 7222 1402 | 6223 | 844 | 4585 4015 | 4376 | 0697 | 4528 6898 0778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 88 |
200N | 925 |
400N | 1988 9438 7181 |
1TR | 6100 |
3TR | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 |
10TR | 97251 51384 |
15TR | 19859 |
30TR | 76589 |
2Tỷ | 232111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/02/21
0 | 00 | 5 | 59 51 |
1 | 11 15 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 89 84 84 88 81 88 |
4 | 9 | 95 97 98 90 |
Tây Ninh - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 2470 5490 | 7181 7251 2111 | 0784 1384 | 925 7895 4215 | 1297 | 88 1988 9438 0198 | 9859 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 38 |
200N | 020 |
400N | 3824 2410 4388 |
1TR | 9101 |
3TR | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 |
10TR | 99640 08651 |
15TR | 82914 |
30TR | 99129 |
2Tỷ | 724134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/02/21
0 | 01 | 5 | 51 50 |
1 | 14 10 | 6 | |
2 | 29 24 24 20 | 7 | 72 75 |
3 | 34 38 38 | 8 | 80 88 |
4 | 40 43 | 9 |
Tây Ninh - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
020 2410 1980 1250 9640 | 9101 8651 | 2172 | 3943 | 3824 5224 2914 4134 | 0875 | 38 4388 5738 | 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 87 |
200N | 045 |
400N | 9489 3634 7029 |
1TR | 5857 |
3TR | 15443 11269 45753 79445 97127 56118 14773 |
10TR | 42798 99213 |
15TR | 67516 |
30TR | 63929 |
2Tỷ | 142108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/02/21
0 | 08 | 5 | 53 57 |
1 | 16 13 18 | 6 | 69 |
2 | 29 27 29 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 89 87 |
4 | 43 45 45 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 04/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5443 5753 4773 9213 | 3634 | 045 9445 | 7516 | 87 5857 7127 | 6118 2798 2108 | 9489 7029 1269 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 60 |
200N | 003 |
400N | 2291 0746 9692 |
1TR | 3128 |
3TR | 99223 70622 84315 91663 40103 83975 69223 |
10TR | 74552 88000 |
15TR | 49812 |
30TR | 74838 |
2Tỷ | 684009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/01/21
0 | 09 00 03 03 | 5 | 52 |
1 | 12 15 | 6 | 63 60 |
2 | 23 22 23 28 | 7 | 75 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 91 92 |
Tây Ninh - 28/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8000 | 2291 | 9692 0622 4552 9812 | 003 9223 1663 0103 9223 | 4315 3975 | 0746 | 3128 4838 | 4009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 37 |
200N | 143 |
400N | 9351 0190 8860 |
1TR | 5757 |
3TR | 42258 70490 68001 99919 43052 34033 43822 |
10TR | 53491 00084 |
15TR | 90075 |
30TR | 64526 |
2Tỷ | 140515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/01/21
0 | 01 | 5 | 58 52 57 51 |
1 | 15 19 | 6 | 60 |
2 | 26 22 | 7 | 75 |
3 | 33 37 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 91 90 90 |
Tây Ninh - 21/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 8860 0490 | 9351 8001 3491 | 3052 3822 | 143 4033 | 0084 | 0075 0515 | 4526 | 37 5757 | 2258 | 9919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|