Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 75 |
200N | 080 |
400N | 2748 4646 0861 |
1TR | 6719 |
3TR | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 |
10TR | 63737 60896 |
15TR | 00661 |
30TR | 02658 |
2Tỷ | 766312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/24
0 | 04 | 5 | 58 59 58 |
1 | 12 19 | 6 | 61 61 |
2 | 24 29 | 7 | 75 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 40 48 46 | 9 | 96 96 |
Tây Ninh - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 8240 | 0861 0661 | 6312 | 1724 1204 | 75 | 4646 0396 0896 | 3737 | 2748 7458 2658 | 6719 9329 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 48 |
200N | 988 |
400N | 9531 9509 5632 |
1TR | 2116 |
3TR | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 |
10TR | 57263 99978 |
15TR | 68799 |
30TR | 59420 |
2Tỷ | 775821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/24
0 | 00 09 | 5 | 52 56 |
1 | 16 | 6 | 63 |
2 | 21 20 24 | 7 | 78 |
3 | 31 32 | 8 | 84 89 88 88 |
4 | 48 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 9420 | 9531 5821 | 5632 2652 | 7263 | 4284 2524 | 2116 3556 | 48 988 1188 9978 | 9509 8289 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 41 |
200N | 673 |
400N | 8907 2361 3430 |
1TR | 9415 |
3TR | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 |
10TR | 78394 52178 |
15TR | 38917 |
30TR | 54600 |
2Tỷ | 281284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/04/24
0 | 00 07 | 5 | |
1 | 17 17 16 15 | 6 | 66 61 |
2 | 28 | 7 | 78 77 73 |
3 | 36 30 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 94 96 |
Tây Ninh - 11/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 4600 | 41 2361 | 673 | 8394 1284 | 9415 | 7166 7596 1936 7316 | 8907 6017 3577 8917 | 6128 2178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 78 |
200N | 055 |
400N | 6342 9634 1151 |
1TR | 9195 |
3TR | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 |
10TR | 04512 21592 |
15TR | 78501 |
30TR | 93653 |
2Tỷ | 503415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/04/24
0 | 01 | 5 | 53 51 51 55 |
1 | 15 12 17 | 6 | 61 |
2 | 20 29 | 7 | 78 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 45 42 | 9 | 92 92 95 |
Tây Ninh - 04/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 | 1151 9661 8851 8501 | 6342 3192 4512 1592 | 3653 | 9634 | 055 9195 5945 3415 | 6917 | 78 | 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 78 |
200N | 431 |
400N | 1968 3503 6916 |
1TR | 1802 |
3TR | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 |
10TR | 22784 48813 |
15TR | 16307 |
30TR | 94482 |
2Tỷ | 053642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/03/24
0 | 07 06 02 03 | 5 | 58 |
1 | 13 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 32 31 | 8 | 82 84 83 81 |
4 | 42 46 | 9 |
Tây Ninh - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
431 0181 | 1802 3632 4482 3642 | 3503 7283 8813 | 2784 | 6916 6346 0106 | 6307 | 78 1968 0078 9658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 51 |
200N | 366 |
400N | 4800 1047 2833 |
1TR | 6828 |
3TR | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 |
10TR | 25608 33661 |
15TR | 70296 |
30TR | 64826 |
2Tỷ | 921610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/03/24
0 | 08 00 | 5 | 52 51 |
1 | 10 | 6 | 61 66 |
2 | 26 21 28 | 7 | |
3 | 32 33 | 8 | 88 |
4 | 42 47 | 9 | 96 91 91 |
Tây Ninh - 21/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 1610 | 51 2791 4721 3291 3661 | 8042 5132 1852 | 2833 | 366 0296 4826 | 1047 | 6828 3988 5608 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|