Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 68 |
200N | 083 |
400N | 8480 3560 8781 |
1TR | 6978 |
3TR | 51663 24876 74617 25141 35944 85475 50538 |
10TR | 81214 59520 |
15TR | 03962 |
30TR | 34587 |
2Tỷ | 111679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/06/20
0 | 5 | ||
1 | 14 17 | 6 | 62 63 60 68 |
2 | 20 | 7 | 79 76 75 78 |
3 | 38 | 8 | 87 80 81 83 |
4 | 41 44 | 9 |
Tây Ninh - 25/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 3560 9520 | 8781 5141 | 3962 | 083 1663 | 5944 1214 | 5475 | 4876 | 4617 4587 | 68 6978 0538 | 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 26 |
200N | 245 |
400N | 1753 2276 2377 |
1TR | 7358 |
3TR | 27520 08560 72387 16340 29069 89102 58021 |
10TR | 19675 69070 |
15TR | 43924 |
30TR | 09300 |
2Tỷ | 700440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/06/20
0 | 00 02 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 60 69 | |
2 | 24 20 21 26 | 7 | 75 70 76 77 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 40 40 45 | 9 |
Tây Ninh - 18/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 8560 6340 9070 9300 0440 | 8021 | 9102 | 1753 | 3924 | 245 9675 | 26 2276 | 2377 2387 | 7358 | 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 06 |
200N | 123 |
400N | 5857 5290 1866 |
1TR | 5502 |
3TR | 69704 43120 52253 84651 22615 83035 78956 |
10TR | 02040 35816 |
15TR | 46872 |
30TR | 24873 |
2Tỷ | 664088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/06/20
0 | 04 02 06 | 5 | 53 51 56 57 |
1 | 16 15 | 6 | 66 |
2 | 20 23 | 7 | 73 72 |
3 | 35 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 11/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 3120 2040 | 4651 | 5502 6872 | 123 2253 4873 | 9704 | 2615 3035 | 06 1866 8956 5816 | 5857 | 4088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 92 |
200N | 338 |
400N | 2876 7357 0586 |
1TR | 9325 |
3TR | 39512 21810 29022 10218 18623 77776 91795 |
10TR | 26255 73961 |
15TR | 70456 |
30TR | 33019 |
2Tỷ | 033689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/06/20
0 | 5 | 56 55 57 | |
1 | 19 12 10 18 | 6 | 61 |
2 | 22 23 25 | 7 | 76 76 |
3 | 38 | 8 | 89 86 |
4 | 9 | 95 92 |
Tây Ninh - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 | 3961 | 92 9512 9022 | 8623 | 9325 1795 6255 | 2876 0586 7776 0456 | 7357 | 338 0218 | 3019 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 16 |
200N | 150 |
400N | 4499 2503 3662 |
1TR | 0668 |
3TR | 31434 17859 01171 64662 45319 53516 31437 |
10TR | 50431 68546 |
15TR | 79401 |
30TR | 15528 |
2Tỷ | 646825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/05/20
0 | 01 03 | 5 | 59 50 |
1 | 19 16 16 | 6 | 62 68 62 |
2 | 25 28 | 7 | 71 |
3 | 31 34 37 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 28/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 | 1171 0431 9401 | 3662 4662 | 2503 | 1434 | 6825 | 16 3516 8546 | 1437 | 0668 5528 | 4499 7859 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 36 |
200N | 483 |
400N | 5290 2150 7227 |
1TR | 1173 |
3TR | 70876 48756 45928 47604 24650 80525 70669 |
10TR | 24946 05508 |
15TR | 51128 |
30TR | 56118 |
2Tỷ | 759236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/05/20
0 | 08 04 | 5 | 56 50 50 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 28 28 25 27 | 7 | 76 73 |
3 | 36 36 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 2150 4650 | 483 1173 | 7604 | 0525 | 36 0876 8756 4946 9236 | 7227 | 5928 5508 1128 6118 | 0669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|