Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 08 |
200N | 337 |
400N | 8457 0282 3171 |
1TR | 9715 |
3TR | 32083 63663 35031 49704 41452 12951 74840 |
10TR | 35826 25016 |
15TR | 45340 |
30TR | 28825 |
2Tỷ | 663755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/11/20
0 | 04 08 | 5 | 55 52 51 57 |
1 | 16 15 | 6 | 63 |
2 | 25 26 | 7 | 71 |
3 | 31 37 | 8 | 83 82 |
4 | 40 40 | 9 |
Tây Ninh - 26/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 5340 | 3171 5031 2951 | 0282 1452 | 2083 3663 | 9704 | 9715 8825 3755 | 5826 5016 | 337 8457 | 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 39 |
200N | 812 |
400N | 7872 6831 8017 |
1TR | 7866 |
3TR | 36568 94157 67907 31038 59176 62242 24553 |
10TR | 39827 38239 |
15TR | 66616 |
30TR | 64692 |
2Tỷ | 768436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/11/20
0 | 07 | 5 | 57 53 |
1 | 16 17 12 | 6 | 68 66 |
2 | 27 | 7 | 76 72 |
3 | 36 39 38 31 39 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6831 | 812 7872 2242 4692 | 4553 | 7866 9176 6616 8436 | 8017 4157 7907 9827 | 6568 1038 | 39 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 93 |
200N | 538 |
400N | 1964 2261 3475 |
1TR | 2302 |
3TR | 37662 04634 66602 32538 39033 43814 49936 |
10TR | 20391 00064 |
15TR | 95955 |
30TR | 65449 |
2Tỷ | 268317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/11/20
0 | 02 02 | 5 | 55 |
1 | 17 14 | 6 | 64 62 64 61 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 34 38 33 36 38 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 91 93 |
Tây Ninh - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2261 0391 | 2302 7662 6602 | 93 9033 | 1964 4634 3814 0064 | 3475 5955 | 9936 | 8317 | 538 2538 | 5449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 58 |
200N | 380 |
400N | 8006 2753 3348 |
1TR | 8593 |
3TR | 90097 86000 56273 73383 74138 28015 92321 |
10TR | 78754 13979 |
15TR | 12999 |
30TR | 75324 |
2Tỷ | 220121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/11/20
0 | 00 06 | 5 | 54 53 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 21 24 21 | 7 | 79 73 |
3 | 38 | 8 | 83 80 |
4 | 48 | 9 | 99 97 93 |
Tây Ninh - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 6000 | 2321 0121 | 2753 8593 6273 3383 | 8754 5324 | 8015 | 8006 | 0097 | 58 3348 4138 | 3979 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 01 |
200N | 225 |
400N | 0999 3363 9416 |
1TR | 2984 |
3TR | 32615 92912 33303 56570 99197 44420 48029 |
10TR | 83653 52839 |
15TR | 58486 |
30TR | 25131 |
2Tỷ | 754859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/10/20
0 | 03 01 | 5 | 59 53 |
1 | 15 12 16 | 6 | 63 |
2 | 20 29 25 | 7 | 70 |
3 | 31 39 | 8 | 86 84 |
4 | 9 | 97 99 |
Tây Ninh - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 4420 | 01 5131 | 2912 | 3363 3303 3653 | 2984 | 225 2615 | 9416 8486 | 9197 | 0999 8029 2839 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 73 |
200N | 570 |
400N | 2513 7859 7146 |
1TR | 7582 |
3TR | 97063 03902 08699 73453 07033 72551 47074 |
10TR | 95994 87902 |
15TR | 09991 |
30TR | 15264 |
2Tỷ | 702792 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/10/20
0 | 02 02 | 5 | 53 51 59 |
1 | 13 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 74 70 73 | |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 92 91 94 99 |
Tây Ninh - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 | 2551 9991 | 7582 3902 7902 2792 | 73 2513 7063 3453 7033 | 7074 5994 5264 | 7146 | 7859 8699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|