Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 021 |
400N | 3339 8123 5572 |
1TR | 5434 |
3TR | 42389 21822 69465 39804 76436 24711 86952 |
10TR | 02692 46261 |
15TR | 19483 |
30TR | 55782 |
2Tỷ | 829027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/11/15
0 | 04 00 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 61 65 |
2 | 27 22 23 21 | 7 | 72 |
3 | 36 34 39 | 8 | 82 83 89 |
4 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 16/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 021 4711 6261 | 5572 1822 6952 2692 5782 | 8123 9483 | 5434 9804 | 9465 | 6436 | 9027 | 3339 2389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 810 |
400N | 8378 8332 1613 |
1TR | 6534 |
3TR | 44541 40913 36635 52455 71284 50528 39190 |
10TR | 06202 72702 |
15TR | 53962 |
30TR | 52225 |
2Tỷ | 133548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/11/15
0 | 02 02 | 5 | 55 |
1 | 13 13 10 | 6 | 62 |
2 | 25 28 | 7 | 78 79 |
3 | 35 34 32 | 8 | 84 |
4 | 48 41 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 9190 | 4541 | 8332 6202 2702 3962 | 1613 0913 | 6534 1284 | 6635 2455 2225 | 8378 0528 3548 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 78 |
200N | 204 |
400N | 3126 1381 3637 |
1TR | 6139 |
3TR | 46525 49045 65777 65475 87986 60746 20465 |
10TR | 58092 83504 |
15TR | 30832 |
30TR | 84458 |
2Tỷ | 211433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/11/15
0 | 04 04 | 5 | 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 25 26 | 7 | 77 75 78 |
3 | 33 32 39 37 | 8 | 86 81 |
4 | 45 46 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 02/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1381 | 8092 0832 | 1433 | 204 3504 | 6525 9045 5475 0465 | 3126 7986 0746 | 3637 5777 | 78 4458 | 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 16 |
200N | 844 |
400N | 9247 5998 2926 |
1TR | 0329 |
3TR | 92467 35951 74367 72155 47106 98110 45761 |
10TR | 43003 62802 |
15TR | 80453 |
30TR | 62099 |
2Tỷ | 634157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/10/15
0 | 03 02 06 | 5 | 57 53 51 55 |
1 | 10 16 | 6 | 67 67 61 |
2 | 29 26 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 47 44 | 9 | 99 98 |
Thừa T. Huế - 26/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 | 5951 5761 | 2802 | 3003 0453 | 844 | 2155 | 16 2926 7106 | 9247 2467 4367 4157 | 5998 | 0329 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 72 |
200N | 582 |
400N | 3947 7838 0159 |
1TR | 4129 |
3TR | 64839 19284 18867 60842 56069 24356 14689 |
10TR | 82497 49655 |
15TR | 75674 |
30TR | 68447 |
2Tỷ | 377588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/10/15
0 | 5 | 55 56 59 | |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 29 | 7 | 74 72 |
3 | 39 38 | 8 | 88 84 89 82 |
4 | 47 42 47 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 19/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
72 582 0842 | 9284 5674 | 9655 | 4356 | 3947 8867 2497 8447 | 7838 7588 | 0159 4129 4839 6069 4689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 736 |
400N | 4200 7687 1609 |
1TR | 6625 |
3TR | 46781 03859 53082 00132 76179 60407 54246 |
10TR | 89139 23603 |
15TR | 62028 |
30TR | 49781 |
2Tỷ | 730484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/10/15
0 | 03 07 00 09 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 25 | 7 | 79 |
3 | 39 32 36 | 8 | 84 81 81 82 87 |
4 | 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 6781 9781 | 3082 0132 | 3603 | 0484 | 6625 | 736 4246 | 17 7687 0407 | 2028 | 1609 3859 6179 9139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|