Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 23 |
200N | 962 |
400N | 9205 1877 4821 |
1TR | 6640 |
3TR | 29465 22693 48998 21734 42237 29547 51953 |
10TR | 56103 95520 |
15TR | 75359 |
30TR | 80114 |
2Tỷ | 766403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/11/18
0 | 03 03 05 | 5 | 59 53 |
1 | 14 | 6 | 65 62 |
2 | 20 21 23 | 7 | 77 |
3 | 34 37 | 8 | |
4 | 47 40 | 9 | 93 98 |
Thừa T. Huế - 19/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 5520 | 4821 | 962 | 23 2693 1953 6103 6403 | 1734 0114 | 9205 9465 | 1877 2237 9547 | 8998 | 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 24 |
200N | 074 |
400N | 3424 7342 2304 |
1TR | 0550 |
3TR | 61508 74333 90357 28773 31835 46978 87997 |
10TR | 83394 91987 |
15TR | 48442 |
30TR | 79655 |
2Tỷ | 402469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/11/18
0 | 08 04 | 5 | 55 57 50 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 24 24 | 7 | 73 78 74 |
3 | 33 35 | 8 | 87 |
4 | 42 42 | 9 | 94 97 |
Thừa T. Huế - 12/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 | 7342 8442 | 4333 8773 | 24 074 3424 2304 3394 | 1835 9655 | 0357 7997 1987 | 1508 6978 | 2469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 60 |
200N | 608 |
400N | 8850 2617 6814 |
1TR | 7213 |
3TR | 95688 49082 17841 54921 96169 18274 60510 |
10TR | 79959 66025 |
15TR | 94145 |
30TR | 16728 |
2Tỷ | 101059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/11/18
0 | 08 | 5 | 59 59 50 |
1 | 10 13 17 14 | 6 | 69 60 |
2 | 28 25 21 | 7 | 74 |
3 | 8 | 88 82 | |
4 | 45 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 05/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8850 0510 | 7841 4921 | 9082 | 7213 | 6814 8274 | 6025 4145 | 2617 | 608 5688 6728 | 6169 9959 1059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 348 |
400N | 8575 9410 0400 |
1TR | 0083 |
3TR | 24906 17922 30469 91697 83520 00127 46964 |
10TR | 67964 07301 |
15TR | 51351 |
30TR | 84290 |
2Tỷ | 065667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/10/18
0 | 01 06 00 | 5 | 51 |
1 | 10 | 6 | 67 64 69 64 |
2 | 22 20 27 | 7 | 75 |
3 | 8 | 83 89 | |
4 | 48 | 9 | 90 97 |
Thừa T. Huế - 29/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 0400 3520 4290 | 7301 1351 | 7922 | 0083 | 6964 7964 | 8575 | 4906 | 1697 0127 5667 | 348 | 89 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 95 |
200N | 538 |
400N | 7903 0706 7992 |
1TR | 0050 |
3TR | 66991 72383 28530 12130 40949 29051 81784 |
10TR | 75091 84096 |
15TR | 62147 |
30TR | 29783 |
2Tỷ | 505155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/10/18
0 | 03 06 | 5 | 55 51 50 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | ||
3 | 30 30 38 | 8 | 83 83 84 |
4 | 47 49 | 9 | 91 96 91 92 95 |
Thừa T. Huế - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 8530 2130 | 6991 9051 5091 | 7992 | 7903 2383 9783 | 1784 | 95 5155 | 0706 4096 | 2147 | 538 | 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 26 |
200N | 741 |
400N | 4785 2917 6445 |
1TR | 5268 |
3TR | 03461 19274 97306 09463 43078 47202 41005 |
10TR | 65011 89978 |
15TR | 64993 |
30TR | 30899 |
2Tỷ | 257587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/10/18
0 | 06 02 05 | 5 | |
1 | 11 17 | 6 | 61 63 68 |
2 | 26 | 7 | 78 74 78 |
3 | 8 | 87 85 | |
4 | 45 41 | 9 | 99 93 |
Thừa T. Huế - 15/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
741 3461 5011 | 7202 | 9463 4993 | 9274 | 4785 6445 1005 | 26 7306 | 2917 7587 | 5268 3078 9978 | 0899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|