Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 348 |
400N | 8575 9410 0400 |
1TR | 0083 |
3TR | 24906 17922 30469 91697 83520 00127 46964 |
10TR | 67964 07301 |
15TR | 51351 |
30TR | 84290 |
2Tỷ | 065667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/10/18
0 | 01 06 00 | 5 | 51 |
1 | 10 | 6 | 67 64 69 64 |
2 | 22 20 27 | 7 | 75 |
3 | 8 | 83 89 | |
4 | 48 | 9 | 90 97 |
Thừa T. Huế - 29/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 0400 3520 4290 | 7301 1351 | 7922 | 0083 | 6964 7964 | 8575 | 4906 | 1697 0127 5667 | 348 | 89 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 95 |
200N | 538 |
400N | 7903 0706 7992 |
1TR | 0050 |
3TR | 66991 72383 28530 12130 40949 29051 81784 |
10TR | 75091 84096 |
15TR | 62147 |
30TR | 29783 |
2Tỷ | 505155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/10/18
0 | 03 06 | 5 | 55 51 50 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | ||
3 | 30 30 38 | 8 | 83 83 84 |
4 | 47 49 | 9 | 91 96 91 92 95 |
Thừa T. Huế - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 8530 2130 | 6991 9051 5091 | 7992 | 7903 2383 9783 | 1784 | 95 5155 | 0706 4096 | 2147 | 538 | 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 26 |
200N | 741 |
400N | 4785 2917 6445 |
1TR | 5268 |
3TR | 03461 19274 97306 09463 43078 47202 41005 |
10TR | 65011 89978 |
15TR | 64993 |
30TR | 30899 |
2Tỷ | 257587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/10/18
0 | 06 02 05 | 5 | |
1 | 11 17 | 6 | 61 63 68 |
2 | 26 | 7 | 78 74 78 |
3 | 8 | 87 85 | |
4 | 45 41 | 9 | 99 93 |
Thừa T. Huế - 15/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
741 3461 5011 | 7202 | 9463 4993 | 9274 | 4785 6445 1005 | 26 7306 | 2917 7587 | 5268 3078 9978 | 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 15 |
200N | 044 |
400N | 4697 5389 2840 |
1TR | 8187 |
3TR | 43029 12315 22526 96176 62466 06053 73035 |
10TR | 44183 69404 |
15TR | 47732 |
30TR | 69994 |
2Tỷ | 863098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/10/18
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 15 15 | 6 | 66 |
2 | 29 26 | 7 | 76 |
3 | 32 35 | 8 | 83 87 89 |
4 | 40 44 | 9 | 98 94 97 |
Thừa T. Huế - 08/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 | 7732 | 6053 4183 | 044 9404 9994 | 15 2315 3035 | 2526 6176 2466 | 4697 8187 | 3098 | 5389 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 80 |
200N | 531 |
400N | 1628 4890 8851 |
1TR | 9604 |
3TR | 54975 28269 96659 98975 12254 99199 47251 |
10TR | 38930 06782 |
15TR | 19661 |
30TR | 92908 |
2Tỷ | 155685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/10/18
0 | 08 04 | 5 | 59 54 51 51 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 28 | 7 | 75 75 |
3 | 30 31 | 8 | 85 82 80 |
4 | 9 | 99 90 |
Thừa T. Huế - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4890 8930 | 531 8851 7251 9661 | 6782 | 9604 2254 | 4975 8975 5685 | 1628 2908 | 8269 6659 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 07 |
200N | 906 |
400N | 7769 4704 1416 |
1TR | 1374 |
3TR | 53133 18044 51090 69664 68592 13360 31744 |
10TR | 37629 85611 |
15TR | 70062 |
30TR | 48586 |
2Tỷ | 640656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/09/18
0 | 04 06 07 | 5 | 56 |
1 | 11 16 | 6 | 62 64 60 69 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 44 44 | 9 | 90 92 |
Thừa T. Huế - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 3360 | 5611 | 8592 0062 | 3133 | 4704 1374 8044 9664 1744 | 906 1416 8586 0656 | 07 | 7769 7629 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|