Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2A |
100N | 78 |
200N | 038 |
400N | 6272 0213 4074 |
1TR | 2850 |
3TR | 69962 94125 97890 02464 44051 55709 66195 |
10TR | 10479 00884 |
15TR | 65113 |
30TR | 43843 |
2Tỷ | 667628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/02/15
0 | 09 | 5 | 51 50 |
1 | 13 13 | 6 | 62 64 |
2 | 28 25 | 7 | 79 72 74 78 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 90 95 |
Tiền Giang - 01/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 7890 | 4051 | 6272 9962 | 0213 5113 3843 | 4074 2464 0884 | 4125 6195 | 78 038 7628 | 5709 0479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1D |
100N | 72 |
200N | 769 |
400N | 2273 9260 1782 |
1TR | 9572 |
3TR | 68405 91825 31049 17958 79155 61881 80306 |
10TR | 78592 81144 |
15TR | 34825 |
30TR | 05068 |
2Tỷ | 442721 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/01/15
0 | 05 06 | 5 | 58 55 |
1 | 6 | 68 60 69 | |
2 | 21 25 25 | 7 | 72 73 72 |
3 | 8 | 81 82 | |
4 | 44 49 | 9 | 92 |
Tiền Giang - 25/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 | 1881 2721 | 72 1782 9572 8592 | 2273 | 1144 | 8405 1825 9155 4825 | 0306 | 7958 5068 | 769 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1C |
100N | 66 |
200N | 406 |
400N | 4556 5527 7781 |
1TR | 6943 |
3TR | 46164 67097 38363 56489 40882 55557 82630 |
10TR | 14559 60453 |
15TR | 18104 |
30TR | 92951 |
2Tỷ | 923117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/01/15
0 | 04 06 | 5 | 51 59 53 57 56 |
1 | 17 | 6 | 64 63 66 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 89 82 81 |
4 | 43 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 18/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 | 7781 2951 | 0882 | 6943 8363 0453 | 6164 8104 | 66 406 4556 | 5527 7097 5557 3117 | 6489 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1B |
100N | 58 |
200N | 572 |
400N | 2114 0899 0293 |
1TR | 1652 |
3TR | 17641 26298 11348 69905 82994 54458 42940 |
10TR | 44394 60403 |
15TR | 47476 |
30TR | 92108 |
2Tỷ | 953435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/01/15
0 | 08 03 05 | 5 | 58 52 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 76 72 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 41 48 40 | 9 | 94 98 94 99 93 |
Tiền Giang - 11/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 | 7641 | 572 1652 | 0293 0403 | 2114 2994 4394 | 9905 3435 | 7476 | 58 6298 1348 4458 2108 | 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1A |
100N | 82 |
200N | 180 |
400N | 1225 5242 3408 |
1TR | 0812 |
3TR | 89817 80538 26583 15528 84935 96061 72994 |
10TR | 81648 33156 |
15TR | 07312 |
30TR | 82660 |
2Tỷ | 546106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/01/15
0 | 06 08 | 5 | 56 |
1 | 12 17 12 | 6 | 60 61 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 38 35 | 8 | 83 80 82 |
4 | 48 42 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 04/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 2660 | 6061 | 82 5242 0812 7312 | 6583 | 2994 | 1225 4935 | 3156 6106 | 9817 | 3408 0538 5528 1648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD12 |
100N | 72 |
200N | 783 |
400N | 1062 6883 4260 |
1TR | 2795 |
3TR | 90659 40817 08149 07939 92154 64701 86309 |
10TR | 21466 77222 |
15TR | 64611 |
30TR | 43944 |
2Tỷ | 938653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/12/14
0 | 01 09 | 5 | 53 59 54 |
1 | 11 17 | 6 | 66 62 60 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 83 83 |
4 | 44 49 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 28/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 | 4701 4611 | 72 1062 7222 | 783 6883 8653 | 2154 3944 | 2795 | 1466 | 0817 | 0659 8149 7939 6309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|