Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG12A |
100N | 49 |
200N | 074 |
400N | 4730 7194 6530 |
1TR | 7295 |
3TR | 73893 55629 34004 90190 69696 26417 65702 |
10TR | 50522 89016 |
15TR | 39178 |
30TR | 39581 |
2Tỷ | 984749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/12/13
0 | 04 02 | 5 | |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 22 29 | 7 | 78 74 |
3 | 30 30 | 8 | 81 |
4 | 49 49 | 9 | 93 90 96 95 94 |
Tiền Giang - 01/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 6530 0190 | 9581 | 5702 0522 | 3893 | 074 7194 4004 | 7295 | 9696 9016 | 6417 | 9178 | 49 5629 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11D |
100N | 85 |
200N | 725 |
400N | 6740 0626 5969 |
1TR | 5679 |
3TR | 57776 31392 91754 60733 52508 91624 79367 |
10TR | 15255 65199 |
15TR | 28607 |
30TR | 66709 |
2Tỷ | 461732 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/11/13
0 | 09 07 08 | 5 | 55 54 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 24 26 25 | 7 | 76 79 |
3 | 32 33 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 99 92 |
Tiền Giang - 24/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 | 1392 1732 | 0733 | 1754 1624 | 85 725 5255 | 0626 7776 | 9367 8607 | 2508 | 5969 5679 5199 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11C |
100N | 27 |
200N | 347 |
400N | 2974 3621 6742 |
1TR | 2584 |
3TR | 63587 09793 91188 86755 63062 25930 43316 |
10TR | 78746 09360 |
15TR | 97894 |
30TR | 42911 |
2Tỷ | 858203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/11/13
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 11 16 | 6 | 60 62 |
2 | 21 27 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 87 88 84 |
4 | 46 42 47 | 9 | 94 93 |
Tiền Giang - 17/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 9360 | 3621 2911 | 6742 3062 | 9793 8203 | 2974 2584 7894 | 6755 | 3316 8746 | 27 347 3587 | 1188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11B |
100N | 91 |
200N | 923 |
400N | 2379 9760 0428 |
1TR | 3732 |
3TR | 15237 18996 19284 77078 87637 64594 81748 |
10TR | 75391 13830 |
15TR | 27840 |
30TR | 41498 |
2Tỷ | 394190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/11/13
0 | 5 | ||
1 | 6 | 60 | |
2 | 28 23 | 7 | 78 79 |
3 | 30 37 37 32 | 8 | 84 |
4 | 40 48 | 9 | 90 98 91 96 94 91 |
Tiền Giang - 10/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 3830 7840 4190 | 91 5391 | 3732 | 923 | 9284 4594 | 8996 | 5237 7637 | 0428 7078 1748 1498 | 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11A |
100N | 89 |
200N | 883 |
400N | 5766 8110 8122 |
1TR | 3162 |
3TR | 65440 82556 38678 64435 54644 32124 82465 |
10TR | 00434 04419 |
15TR | 23683 |
30TR | 30982 |
2Tỷ | 632037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/11/13
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 10 | 6 | 65 62 66 |
2 | 24 22 | 7 | 78 |
3 | 37 34 35 | 8 | 82 83 83 89 |
4 | 40 44 | 9 |
Tiền Giang - 03/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 5440 | 8122 3162 0982 | 883 3683 | 4644 2124 0434 | 4435 2465 | 5766 2556 | 2037 | 8678 | 89 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10D |
100N | 38 |
200N | 216 |
400N | 4345 4685 4932 |
1TR | 3128 |
3TR | 69238 50095 48705 85404 77857 05855 57107 |
10TR | 74824 86555 |
15TR | 89283 |
30TR | 71360 |
2Tỷ | 058429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/10/13
0 | 05 04 07 | 5 | 55 57 55 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 29 24 28 | 7 | |
3 | 38 32 38 | 8 | 83 85 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 27/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 | 4932 | 9283 | 5404 4824 | 4345 4685 0095 8705 5855 6555 | 216 | 7857 7107 | 38 3128 9238 | 8429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|