Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A1 |
100N | 97 |
200N | 794 |
400N | 3721 6645 0810 |
1TR | 5129 |
3TR | 02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 |
10TR | 91080 69230 |
15TR | 74754 |
30TR | 30332 |
2Tỷ | 025197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/01/21
0 | 5 | 54 50 59 | |
1 | 14 10 10 | 6 | |
2 | 29 21 | 7 | 70 |
3 | 32 30 38 | 8 | 80 |
4 | 45 45 | 9 | 97 94 97 |
Tiền Giang - 03/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 4170 0910 1750 1080 9230 | 3721 | 0332 | 794 1014 4754 | 6645 2945 | 97 5197 | 3738 | 5129 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D12 |
100N | 57 |
200N | 156 |
400N | 0049 2166 3230 |
1TR | 3568 |
3TR | 29107 49925 62444 59327 25868 69403 88248 |
10TR | 87098 00043 |
15TR | 04944 |
30TR | 56042 |
2Tỷ | 055833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/12/20
0 | 07 03 | 5 | 56 57 |
1 | 6 | 68 68 66 | |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 33 30 | 8 | |
4 | 42 44 43 44 48 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 27/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 | 6042 | 9403 0043 5833 | 2444 4944 | 9925 | 156 2166 | 57 9107 9327 | 3568 5868 8248 7098 | 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C12 |
100N | 51 |
200N | 888 |
400N | 8630 0659 4321 |
1TR | 9573 |
3TR | 09272 28688 56461 68029 16104 70372 26287 |
10TR | 96774 01813 |
15TR | 47277 |
30TR | 90612 |
2Tỷ | 394902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/12/20
0 | 02 04 | 5 | 59 51 |
1 | 12 13 | 6 | 61 |
2 | 29 21 | 7 | 77 74 72 72 73 |
3 | 30 | 8 | 88 87 88 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 20/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 51 4321 6461 | 9272 0372 0612 4902 | 9573 1813 | 6104 6774 | 6287 7277 | 888 8688 | 0659 8029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B12 |
100N | 95 |
200N | 054 |
400N | 1986 8238 7278 |
1TR | 6478 |
3TR | 34391 17020 01599 42766 37201 71459 78272 |
10TR | 33770 51600 |
15TR | 85350 |
30TR | 25349 |
2Tỷ | 737529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/12/20
0 | 00 01 | 5 | 50 59 54 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 29 20 | 7 | 70 72 78 78 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 91 99 95 |
Tiền Giang - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 3770 1600 5350 | 4391 7201 | 8272 | 054 | 95 | 1986 2766 | 8238 7278 6478 | 1599 1459 5349 7529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A12 |
100N | 85 |
200N | 719 |
400N | 6627 0542 1373 |
1TR | 7325 |
3TR | 43741 33277 65960 58498 34342 43850 46413 |
10TR | 47690 35390 |
15TR | 57105 |
30TR | 73843 |
2Tỷ | 865890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/12/20
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 13 19 | 6 | 60 |
2 | 25 27 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 43 41 42 42 | 9 | 90 90 90 98 |
Tiền Giang - 06/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 3850 7690 5390 5890 | 3741 | 0542 4342 | 1373 6413 3843 | 85 7325 7105 | 6627 3277 | 8498 | 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E11 |
100N | 71 |
200N | 692 |
400N | 5153 3418 5147 |
1TR | 4245 |
3TR | 28637 95054 32466 88488 78163 03262 11087 |
10TR | 22106 41984 |
15TR | 02738 |
30TR | 90093 |
2Tỷ | 044718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/11/20
0 | 06 | 5 | 54 53 |
1 | 18 18 | 6 | 66 63 62 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 38 37 | 8 | 84 88 87 |
4 | 45 47 | 9 | 93 92 |
Tiền Giang - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 | 692 3262 | 5153 8163 0093 | 5054 1984 | 4245 | 2466 2106 | 5147 8637 1087 | 3418 8488 2738 4718 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|