Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B12 |
100N | 95 |
200N | 054 |
400N | 1986 8238 7278 |
1TR | 6478 |
3TR | 34391 17020 01599 42766 37201 71459 78272 |
10TR | 33770 51600 |
15TR | 85350 |
30TR | 25349 |
2Tỷ | 737529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/12/20
0 | 00 01 | 5 | 50 59 54 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 29 20 | 7 | 70 72 78 78 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 91 99 95 |
Tiền Giang - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 3770 1600 5350 | 4391 7201 | 8272 | 054 | 95 | 1986 2766 | 8238 7278 6478 | 1599 1459 5349 7529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A12 |
100N | 85 |
200N | 719 |
400N | 6627 0542 1373 |
1TR | 7325 |
3TR | 43741 33277 65960 58498 34342 43850 46413 |
10TR | 47690 35390 |
15TR | 57105 |
30TR | 73843 |
2Tỷ | 865890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/12/20
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 13 19 | 6 | 60 |
2 | 25 27 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 43 41 42 42 | 9 | 90 90 90 98 |
Tiền Giang - 06/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 3850 7690 5390 5890 | 3741 | 0542 4342 | 1373 6413 3843 | 85 7325 7105 | 6627 3277 | 8498 | 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E11 |
100N | 71 |
200N | 692 |
400N | 5153 3418 5147 |
1TR | 4245 |
3TR | 28637 95054 32466 88488 78163 03262 11087 |
10TR | 22106 41984 |
15TR | 02738 |
30TR | 90093 |
2Tỷ | 044718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/11/20
0 | 06 | 5 | 54 53 |
1 | 18 18 | 6 | 66 63 62 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 38 37 | 8 | 84 88 87 |
4 | 45 47 | 9 | 93 92 |
Tiền Giang - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 | 692 3262 | 5153 8163 0093 | 5054 1984 | 4245 | 2466 2106 | 5147 8637 1087 | 3418 8488 2738 4718 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D11 |
100N | 00 |
200N | 050 |
400N | 4961 4526 6766 |
1TR | 6632 |
3TR | 03314 06778 14440 88022 46195 47144 93966 |
10TR | 00457 90938 |
15TR | 20341 |
30TR | 63698 |
2Tỷ | 111772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/11/20
0 | 00 | 5 | 57 50 |
1 | 14 | 6 | 66 61 66 |
2 | 22 26 | 7 | 72 78 |
3 | 38 32 | 8 | |
4 | 41 40 44 | 9 | 98 95 |
Tiền Giang - 22/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 050 4440 | 4961 0341 | 6632 8022 1772 | 3314 7144 | 6195 | 4526 6766 3966 | 0457 | 6778 0938 3698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C11 |
100N | 11 |
200N | 966 |
400N | 9591 8093 9489 |
1TR | 3710 |
3TR | 32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 |
10TR | 61176 72314 |
15TR | 66012 |
30TR | 90567 |
2Tỷ | 992481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/11/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 12 14 14 10 11 | 6 | 67 66 |
2 | 28 23 | 7 | 76 78 77 |
3 | 8 | 81 88 89 | |
4 | 9 | 91 93 |
Tiền Giang - 15/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 | 11 9591 2481 | 6012 | 8093 0923 | 8014 2314 | 3305 | 966 1176 | 3377 0567 | 2228 2788 1178 | 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B11 |
100N | 96 |
200N | 927 |
400N | 9528 9155 0333 |
1TR | 6721 |
3TR | 58512 82533 92811 70117 76768 21383 88094 |
10TR | 76474 97788 |
15TR | 72992 |
30TR | 28084 |
2Tỷ | 844662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/11/20
0 | 5 | 55 | |
1 | 12 11 17 | 6 | 62 68 |
2 | 21 28 27 | 7 | 74 |
3 | 33 33 | 8 | 84 88 83 |
4 | 9 | 92 94 96 |
Tiền Giang - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6721 2811 | 8512 2992 4662 | 0333 2533 1383 | 8094 6474 8084 | 9155 | 96 | 927 0117 | 9528 6768 7788 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|