Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4A |
100N | 26 |
200N | 912 |
400N | 2069 6807 1366 |
1TR | 4128 |
3TR | 56962 83030 04083 54416 53078 57983 85598 |
10TR | 00979 65790 |
15TR | 96394 |
30TR | 42048 |
2Tỷ | 788395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/04/15
0 | 07 | 5 | |
1 | 16 12 | 6 | 62 69 66 |
2 | 28 26 | 7 | 79 78 |
3 | 30 | 8 | 83 83 |
4 | 48 | 9 | 95 94 90 98 |
Tiền Giang - 05/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 5790 | 912 6962 | 4083 7983 | 6394 | 8395 | 26 1366 4416 | 6807 | 4128 3078 5598 2048 | 2069 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3E |
100N | 13 |
200N | 502 |
400N | 4975 1203 0667 |
1TR | 6218 |
3TR | 44180 93496 40821 48544 55594 13033 62248 |
10TR | 11543 88777 |
15TR | 11558 |
30TR | 17459 |
2Tỷ | 038022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/03/15
0 | 03 02 | 5 | 59 58 |
1 | 18 13 | 6 | 67 |
2 | 22 21 | 7 | 77 75 |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 43 44 48 | 9 | 96 94 |
Tiền Giang - 29/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 | 0821 | 502 8022 | 13 1203 3033 1543 | 8544 5594 | 4975 | 3496 | 0667 8777 | 6218 2248 1558 | 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3D |
100N | 33 |
200N | 103 |
400N | 6005 2648 9225 |
1TR | 0821 |
3TR | 13599 24890 92874 16854 99545 71039 51538 |
10TR | 57540 63808 |
15TR | 18892 |
30TR | 50787 |
2Tỷ | 481904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/03/15
0 | 04 08 05 03 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 21 25 | 7 | 74 |
3 | 39 38 33 | 8 | 87 |
4 | 40 45 48 | 9 | 92 99 90 |
Tiền Giang - 22/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 7540 | 0821 | 8892 | 33 103 | 2874 6854 1904 | 6005 9225 9545 | 0787 | 2648 1538 3808 | 3599 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3C |
100N | 34 |
200N | 324 |
400N | 2238 6633 3880 |
1TR | 3907 |
3TR | 74420 24159 23143 18761 91874 79834 46506 |
10TR | 18404 57038 |
15TR | 10646 |
30TR | 22340 |
2Tỷ | 388081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/03/15
0 | 04 06 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 20 24 | 7 | 74 |
3 | 38 34 38 33 34 | 8 | 81 80 |
4 | 40 46 43 | 9 |
Tiền Giang - 15/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 4420 2340 | 8761 8081 | 6633 3143 | 34 324 1874 9834 8404 | 6506 0646 | 3907 | 2238 7038 | 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3B |
100N | 54 |
200N | 463 |
400N | 9177 7587 6278 |
1TR | 8861 |
3TR | 54569 67271 06766 27566 83665 29923 22314 |
10TR | 40585 43806 |
15TR | 69175 |
30TR | 36052 |
2Tỷ | 717778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/03/15
0 | 06 | 5 | 52 54 |
1 | 14 | 6 | 69 66 66 65 61 63 |
2 | 23 | 7 | 78 75 71 77 78 |
3 | 8 | 85 87 | |
4 | 9 |
Tiền Giang - 08/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8861 7271 | 6052 | 463 9923 | 54 2314 | 3665 0585 9175 | 6766 7566 3806 | 9177 7587 | 6278 7778 | 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3A |
100N | 15 |
200N | 437 |
400N | 9704 3098 8951 |
1TR | 6143 |
3TR | 59149 08310 18732 94892 14498 45278 92100 |
10TR | 10277 74926 |
15TR | 64230 |
30TR | 12003 |
2Tỷ | 227269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/03/15
0 | 03 00 04 | 5 | 51 |
1 | 10 15 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 77 78 |
3 | 30 32 37 | 8 | |
4 | 49 43 | 9 | 92 98 98 |
Tiền Giang - 01/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 2100 4230 | 8951 | 8732 4892 | 6143 2003 | 9704 | 15 | 4926 | 437 0277 | 3098 4498 5278 | 9149 7269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|