Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG5A |
100N | 44 |
200N | 862 |
400N | 1020 3994 9140 |
1TR | 4232 |
3TR | 36167 88892 11794 58876 47764 43918 35701 |
10TR | 43239 94232 |
15TR | 33822 |
30TR | 83218 |
2Tỷ | 696774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/05/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 18 18 | 6 | 67 64 62 |
2 | 22 20 | 7 | 74 76 |
3 | 39 32 32 | 8 | |
4 | 40 44 | 9 | 92 94 94 |
Tiền Giang - 05/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 9140 | 5701 | 862 4232 8892 4232 3822 | 44 3994 1794 7764 6774 | 8876 | 6167 | 3918 3218 | 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4D |
100N | 19 |
200N | 901 |
400N | 0844 6881 2558 |
1TR | 9683 |
3TR | 22094 59774 42141 09649 28627 83820 86253 |
10TR | 85621 40652 |
15TR | 46948 |
30TR | 01855 |
2Tỷ | 648030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/04/13
0 | 01 | 5 | 55 52 53 58 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 21 27 20 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 83 81 |
4 | 48 41 49 44 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 28/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 8030 | 901 6881 2141 5621 | 0652 | 9683 6253 | 0844 2094 9774 | 1855 | 8627 | 2558 6948 | 19 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4C |
100N | 81 |
200N | 605 |
400N | 4167 9621 1419 |
1TR | 9572 |
3TR | 93822 40220 32419 30524 10672 69847 40268 |
10TR | 00859 10149 |
15TR | 07692 |
30TR | 49170 |
2Tỷ | 354842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/04/13
0 | 05 | 5 | 59 |
1 | 19 19 | 6 | 68 67 |
2 | 22 20 24 21 | 7 | 70 72 72 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 42 49 47 | 9 | 92 |
Tiền Giang - 21/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0220 9170 | 81 9621 | 9572 3822 0672 7692 4842 | 0524 | 605 | 4167 9847 | 0268 | 1419 2419 0859 0149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4B |
100N | 31 |
200N | 005 |
400N | 2059 2290 4598 |
1TR | 7245 |
3TR | 81968 15627 87850 56849 91029 39199 01881 |
10TR | 42913 40636 |
15TR | 60491 |
30TR | 09442 |
2Tỷ | 237104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/04/13
0 | 04 05 | 5 | 50 59 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 27 29 | 7 | |
3 | 36 31 | 8 | 81 |
4 | 42 49 45 | 9 | 91 99 90 98 |
Tiền Giang - 14/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 7850 | 31 1881 0491 | 9442 | 2913 | 7104 | 005 7245 | 0636 | 5627 | 4598 1968 | 2059 6849 1029 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4A |
100N | 88 |
200N | 777 |
400N | 4311 4146 2241 |
1TR | 3653 |
3TR | 43396 94682 17252 18182 61800 04399 20847 |
10TR | 20103 03694 |
15TR | 08818 |
30TR | 69548 |
2Tỷ | 972119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/04/13
0 | 03 00 | 5 | 52 53 |
1 | 19 18 11 | 6 | |
2 | 7 | 77 | |
3 | 8 | 82 82 88 | |
4 | 48 47 46 41 | 9 | 94 96 99 |
Tiền Giang - 07/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 | 4311 2241 | 4682 7252 8182 | 3653 0103 | 3694 | 4146 3396 | 777 0847 | 88 8818 9548 | 4399 2119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3E |
100N | 99 |
200N | 380 |
400N | 0270 4015 8441 |
1TR | 6020 |
3TR | 60065 37428 58069 40073 46185 57018 06274 |
10TR | 32055 22020 |
15TR | 75718 |
30TR | 06721 |
2Tỷ | 783959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/03/13
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 18 18 15 | 6 | 65 69 |
2 | 21 20 28 20 | 7 | 73 74 70 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 41 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 31/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 0270 6020 2020 | 8441 6721 | 0073 | 6274 | 4015 0065 6185 2055 | 7428 7018 5718 | 99 8069 3959 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|