Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A3 |
100N | 05 |
200N | 043 |
400N | 1860 1332 3868 |
1TR | 4285 |
3TR | 57380 18177 69711 16588 16973 99460 79568 |
10TR | 85786 68623 |
15TR | 68376 |
30TR | 61902 |
2Tỷ | 078974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/03/22
0 | 02 05 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 60 68 60 68 |
2 | 23 | 7 | 74 76 77 73 |
3 | 32 | 8 | 86 80 88 85 |
4 | 43 | 9 |
Tiền Giang - 06/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 7380 9460 | 9711 | 1332 1902 | 043 6973 8623 | 8974 | 05 4285 | 5786 8376 | 8177 | 3868 6588 9568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D2 |
100N | 90 |
200N | 249 |
400N | 9198 7102 1745 |
1TR | 9342 |
3TR | 37561 77731 22931 88453 06043 37542 35699 |
10TR | 23590 33452 |
15TR | 87151 |
30TR | 68680 |
2Tỷ | 780057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/02/22
0 | 02 | 5 | 57 51 52 53 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 7 | ||
3 | 31 31 | 8 | 80 |
4 | 43 42 42 45 49 | 9 | 90 99 98 90 |
Tiền Giang - 27/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3590 8680 | 7561 7731 2931 7151 | 7102 9342 7542 3452 | 8453 6043 | 1745 | 0057 | 9198 | 249 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C2 |
100N | 58 |
200N | 558 |
400N | 2346 1804 8194 |
1TR | 9830 |
3TR | 21682 06246 03400 09952 66419 38571 76758 |
10TR | 96656 17692 |
15TR | 25714 |
30TR | 32222 |
2Tỷ | 485853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/02/22
0 | 00 04 | 5 | 53 56 52 58 58 58 |
1 | 14 19 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 46 46 | 9 | 92 94 |
Tiền Giang - 20/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 3400 | 8571 | 1682 9952 7692 2222 | 5853 | 1804 8194 5714 | 2346 6246 6656 | 58 558 6758 | 6419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B2 |
100N | 27 |
200N | 611 |
400N | 8955 1966 5120 |
1TR | 7603 |
3TR | 82732 68024 78259 65499 80659 30190 84223 |
10TR | 65703 33079 |
15TR | 29252 |
30TR | 14776 |
2Tỷ | 660083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/02/22
0 | 03 03 | 5 | 52 59 59 55 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 24 23 20 27 | 7 | 76 79 |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 9 | 99 90 |
Tiền Giang - 13/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 0190 | 611 | 2732 9252 | 7603 4223 5703 0083 | 8024 | 8955 | 1966 4776 | 27 | 8259 5499 0659 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A2 |
100N | 03 |
200N | 875 |
400N | 3643 1895 3687 |
1TR | 8587 |
3TR | 69363 12268 85715 88439 18894 05443 86618 |
10TR | 89584 03280 |
15TR | 54793 |
30TR | 43085 |
2Tỷ | 589455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/02/22
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 15 18 | 6 | 63 68 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 39 | 8 | 85 84 80 87 87 |
4 | 43 43 | 9 | 93 94 95 |
Tiền Giang - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 03 3643 9363 5443 4793 | 8894 9584 | 875 1895 5715 3085 9455 | 3687 8587 | 2268 6618 | 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E1 |
100N | 01 |
200N | 379 |
400N | 8536 7194 3815 |
1TR | 8214 |
3TR | 28551 39738 51231 59695 17681 11226 13843 |
10TR | 41783 89595 |
15TR | 43765 |
30TR | 89597 |
2Tỷ | 988437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/01/22
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 14 15 | 6 | 65 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 37 38 31 36 | 8 | 83 81 |
4 | 43 | 9 | 97 95 95 94 |
Tiền Giang - 30/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 8551 1231 7681 | 3843 1783 | 7194 8214 | 3815 9695 9595 3765 | 8536 1226 | 9597 8437 | 9738 | 379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|