Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C2 |
100N | 58 |
200N | 558 |
400N | 2346 1804 8194 |
1TR | 9830 |
3TR | 21682 06246 03400 09952 66419 38571 76758 |
10TR | 96656 17692 |
15TR | 25714 |
30TR | 32222 |
2Tỷ | 485853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/02/22
0 | 00 04 | 5 | 53 56 52 58 58 58 |
1 | 14 19 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 46 46 | 9 | 92 94 |
Tiền Giang - 20/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 3400 | 8571 | 1682 9952 7692 2222 | 5853 | 1804 8194 5714 | 2346 6246 6656 | 58 558 6758 | 6419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B2 |
100N | 27 |
200N | 611 |
400N | 8955 1966 5120 |
1TR | 7603 |
3TR | 82732 68024 78259 65499 80659 30190 84223 |
10TR | 65703 33079 |
15TR | 29252 |
30TR | 14776 |
2Tỷ | 660083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/02/22
0 | 03 03 | 5 | 52 59 59 55 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 24 23 20 27 | 7 | 76 79 |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 9 | 99 90 |
Tiền Giang - 13/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 0190 | 611 | 2732 9252 | 7603 4223 5703 0083 | 8024 | 8955 | 1966 4776 | 27 | 8259 5499 0659 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A2 |
100N | 03 |
200N | 875 |
400N | 3643 1895 3687 |
1TR | 8587 |
3TR | 69363 12268 85715 88439 18894 05443 86618 |
10TR | 89584 03280 |
15TR | 54793 |
30TR | 43085 |
2Tỷ | 589455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/02/22
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 15 18 | 6 | 63 68 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 39 | 8 | 85 84 80 87 87 |
4 | 43 43 | 9 | 93 94 95 |
Tiền Giang - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 03 3643 9363 5443 4793 | 8894 9584 | 875 1895 5715 3085 9455 | 3687 8587 | 2268 6618 | 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E1 |
100N | 01 |
200N | 379 |
400N | 8536 7194 3815 |
1TR | 8214 |
3TR | 28551 39738 51231 59695 17681 11226 13843 |
10TR | 41783 89595 |
15TR | 43765 |
30TR | 89597 |
2Tỷ | 988437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/01/22
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 14 15 | 6 | 65 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 37 38 31 36 | 8 | 83 81 |
4 | 43 | 9 | 97 95 95 94 |
Tiền Giang - 30/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 8551 1231 7681 | 3843 1783 | 7194 8214 | 3815 9695 9595 3765 | 8536 1226 | 9597 8437 | 9738 | 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D1 |
100N | 35 |
200N | 168 |
400N | 9135 1897 8396 |
1TR | 3183 |
3TR | 26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 |
10TR | 64724 20994 |
15TR | 52548 |
30TR | 27578 |
2Tỷ | 861864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/01/22
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 19 13 15 | 6 | 64 69 66 68 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 35 35 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 94 97 96 |
Tiền Giang - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3183 3613 | 4724 0994 1864 | 35 9135 7915 6705 | 8396 1766 | 1897 | 168 2548 7578 | 6709 6169 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C1 |
100N | 59 |
200N | 158 |
400N | 8285 5211 0281 |
1TR | 8733 |
3TR | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 |
10TR | 64687 64802 |
15TR | 53557 |
30TR | 40659 |
2Tỷ | 414541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/01/22
0 | 02 01 | 5 | 59 57 50 59 58 59 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 87 85 81 |
4 | 41 44 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 | 5211 0281 3421 5401 4541 | 4802 | 8733 | 5044 | 8285 | 4687 3557 | 158 9398 | 59 0159 5019 0659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|