Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A2 |
100N | 76 |
200N | 910 |
400N | 4899 4685 3084 |
1TR | 5619 |
3TR | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 |
10TR | 11551 79294 |
15TR | 99430 |
30TR | 03579 |
2Tỷ | 938000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/02/21
0 | 00 | 5 | 51 56 |
1 | 17 19 10 | 6 | 67 63 60 |
2 | 7 | 79 76 | |
3 | 30 36 38 | 8 | 85 84 |
4 | 9 | 94 99 |
Tiền Giang - 07/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 6360 9430 8000 | 1551 | 0163 | 3084 9294 | 4685 | 76 3536 5656 | 1867 9017 | 5738 | 4899 5619 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E1 |
100N | 70 |
200N | 583 |
400N | 2906 7368 9444 |
1TR | 5622 |
3TR | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 |
10TR | 44228 01463 |
15TR | 89132 |
30TR | 53081 |
2Tỷ | 926044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/01/21
0 | 01 06 | 5 | |
1 | 6 | 63 63 68 | |
2 | 28 22 | 7 | 70 |
3 | 32 39 | 8 | 81 83 |
4 | 44 44 | 9 | 98 96 99 90 |
Tiền Giang - 31/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4590 | 4301 3081 | 5622 9132 | 583 6563 1463 | 9444 6044 | 2906 4796 | 7368 3498 4228 | 8639 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D1 |
100N | 48 |
200N | 760 |
400N | 2439 5320 6076 |
1TR | 3074 |
3TR | 34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 |
10TR | 93227 12016 |
15TR | 94036 |
30TR | 30339 |
2Tỷ | 919015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/01/21
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 15 16 11 | 6 | 68 63 60 |
2 | 27 20 | 7 | 75 74 76 |
3 | 39 36 33 39 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Tiền Giang - 24/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 5320 | 9251 5811 | 3233 6563 7303 | 3074 | 3675 9015 | 6076 2016 4036 | 3227 | 48 4268 | 2439 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C1 |
100N | 16 |
200N | 322 |
400N | 9969 3911 4114 |
1TR | 7280 |
3TR | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 |
10TR | 81013 25109 |
15TR | 17074 |
30TR | 78646 |
2Tỷ | 468007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/01/21
0 | 07 09 08 | 5 | |
1 | 13 16 19 11 14 16 | 6 | 64 69 |
2 | 22 | 7 | 74 |
3 | 32 | 8 | 86 85 80 |
4 | 46 | 9 |
Tiền Giang - 17/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 | 3911 | 322 6932 | 1013 | 4114 2864 7074 | 1985 | 16 4016 1386 8646 | 8007 | 4408 | 9969 4419 5109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B1 |
100N | 97 |
200N | 388 |
400N | 5208 6336 1291 |
1TR | 5383 |
3TR | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 |
10TR | 08753 94426 |
15TR | 58161 |
30TR | 82472 |
2Tỷ | 263301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/01/21
0 | 01 08 | 5 | 53 54 |
1 | 14 | 6 | 61 68 |
2 | 26 24 29 | 7 | 72 |
3 | 36 36 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 92 91 97 |
Tiền Giang - 10/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1291 8161 3301 | 7992 2472 | 5383 8753 | 9454 2624 3414 | 6336 9336 4426 | 97 | 388 5208 5668 | 2929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A1 |
100N | 97 |
200N | 794 |
400N | 3721 6645 0810 |
1TR | 5129 |
3TR | 02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 |
10TR | 91080 69230 |
15TR | 74754 |
30TR | 30332 |
2Tỷ | 025197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/01/21
0 | 5 | 54 50 59 | |
1 | 14 10 10 | 6 | |
2 | 29 21 | 7 | 70 |
3 | 32 30 38 | 8 | 80 |
4 | 45 45 | 9 | 97 94 97 |
Tiền Giang - 03/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 4170 0910 1750 1080 9230 | 3721 | 0332 | 794 1014 4754 | 6645 2945 | 97 5197 | 3738 | 5129 1659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|