Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D1 |
100N | 48 |
200N | 760 |
400N | 2439 5320 6076 |
1TR | 3074 |
3TR | 34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 |
10TR | 93227 12016 |
15TR | 94036 |
30TR | 30339 |
2Tỷ | 919015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/01/21
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 15 16 11 | 6 | 68 63 60 |
2 | 27 20 | 7 | 75 74 76 |
3 | 39 36 33 39 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Tiền Giang - 24/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 5320 | 9251 5811 | 3233 6563 7303 | 3074 | 3675 9015 | 6076 2016 4036 | 3227 | 48 4268 | 2439 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C1 |
100N | 16 |
200N | 322 |
400N | 9969 3911 4114 |
1TR | 7280 |
3TR | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 |
10TR | 81013 25109 |
15TR | 17074 |
30TR | 78646 |
2Tỷ | 468007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/01/21
0 | 07 09 08 | 5 | |
1 | 13 16 19 11 14 16 | 6 | 64 69 |
2 | 22 | 7 | 74 |
3 | 32 | 8 | 86 85 80 |
4 | 46 | 9 |
Tiền Giang - 17/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 | 3911 | 322 6932 | 1013 | 4114 2864 7074 | 1985 | 16 4016 1386 8646 | 8007 | 4408 | 9969 4419 5109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B1 |
100N | 97 |
200N | 388 |
400N | 5208 6336 1291 |
1TR | 5383 |
3TR | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 |
10TR | 08753 94426 |
15TR | 58161 |
30TR | 82472 |
2Tỷ | 263301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/01/21
0 | 01 08 | 5 | 53 54 |
1 | 14 | 6 | 61 68 |
2 | 26 24 29 | 7 | 72 |
3 | 36 36 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 92 91 97 |
Tiền Giang - 10/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1291 8161 3301 | 7992 2472 | 5383 8753 | 9454 2624 3414 | 6336 9336 4426 | 97 | 388 5208 5668 | 2929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A1 |
100N | 97 |
200N | 794 |
400N | 3721 6645 0810 |
1TR | 5129 |
3TR | 02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 |
10TR | 91080 69230 |
15TR | 74754 |
30TR | 30332 |
2Tỷ | 025197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/01/21
0 | 5 | 54 50 59 | |
1 | 14 10 10 | 6 | |
2 | 29 21 | 7 | 70 |
3 | 32 30 38 | 8 | 80 |
4 | 45 45 | 9 | 97 94 97 |
Tiền Giang - 03/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 4170 0910 1750 1080 9230 | 3721 | 0332 | 794 1014 4754 | 6645 2945 | 97 5197 | 3738 | 5129 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D12 |
100N | 57 |
200N | 156 |
400N | 0049 2166 3230 |
1TR | 3568 |
3TR | 29107 49925 62444 59327 25868 69403 88248 |
10TR | 87098 00043 |
15TR | 04944 |
30TR | 56042 |
2Tỷ | 055833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/12/20
0 | 07 03 | 5 | 56 57 |
1 | 6 | 68 68 66 | |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 33 30 | 8 | |
4 | 42 44 43 44 48 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 27/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 | 6042 | 9403 0043 5833 | 2444 4944 | 9925 | 156 2166 | 57 9107 9327 | 3568 5868 8248 7098 | 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C12 |
100N | 51 |
200N | 888 |
400N | 8630 0659 4321 |
1TR | 9573 |
3TR | 09272 28688 56461 68029 16104 70372 26287 |
10TR | 96774 01813 |
15TR | 47277 |
30TR | 90612 |
2Tỷ | 394902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/12/20
0 | 02 04 | 5 | 59 51 |
1 | 12 13 | 6 | 61 |
2 | 29 21 | 7 | 77 74 72 72 73 |
3 | 30 | 8 | 88 87 88 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 20/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 51 4321 6461 | 9272 0372 0612 4902 | 9573 1813 | 6104 6774 | 6287 7277 | 888 8688 | 0659 8029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|