Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11B |
100N | 63 |
200N | 909 |
400N | 5672 8114 4857 |
1TR | 0790 |
3TR | 92623 02180 67084 58205 76643 14746 63264 |
10TR | 79875 03775 |
15TR | 18197 |
30TR | 65909 |
2Tỷ | 750442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/11/15
0 | 09 05 09 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 64 63 |
2 | 23 | 7 | 75 75 72 |
3 | 8 | 80 84 | |
4 | 42 43 46 | 9 | 97 90 |
Tiền Giang - 08/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0790 2180 | 5672 0442 | 63 2623 6643 | 8114 7084 3264 | 8205 9875 3775 | 4746 | 4857 8197 | 909 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11A |
100N | 93 |
200N | 066 |
400N | 4836 4036 7184 |
1TR | 7135 |
3TR | 14589 10537 37299 16636 37784 09751 24233 |
10TR | 38155 50259 |
15TR | 22799 |
30TR | 11636 |
2Tỷ | 633524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/11/15
0 | 5 | 55 59 51 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 36 37 36 33 35 36 36 | 8 | 89 84 84 |
4 | 9 | 99 99 93 |
Tiền Giang - 01/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9751 | 93 4233 | 7184 7784 3524 | 7135 8155 | 066 4836 4036 6636 1636 | 0537 | 4589 7299 0259 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10D |
100N | 79 |
200N | 140 |
400N | 0612 9476 0867 |
1TR | 0749 |
3TR | 97140 85964 49143 20231 29790 23483 82091 |
10TR | 49428 48802 |
15TR | 71779 |
30TR | 37159 |
2Tỷ | 903561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/10/15
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 12 | 6 | 61 64 67 |
2 | 28 | 7 | 79 76 79 |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 40 43 49 40 | 9 | 90 91 |
Tiền Giang - 25/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 7140 9790 | 0231 2091 3561 | 0612 8802 | 9143 3483 | 5964 | 9476 | 0867 | 9428 | 79 0749 1779 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10C |
100N | 16 |
200N | 105 |
400N | 4074 6090 9853 |
1TR | 0673 |
3TR | 69516 49669 23484 48884 21997 04054 73276 |
10TR | 00408 30423 |
15TR | 44721 |
30TR | 46008 |
2Tỷ | 499163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/10/15
0 | 08 08 05 | 5 | 54 53 |
1 | 16 16 | 6 | 63 69 |
2 | 21 23 | 7 | 76 73 74 |
3 | 8 | 84 84 | |
4 | 9 | 97 90 |
Tiền Giang - 18/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 | 4721 | 9853 0673 0423 9163 | 4074 3484 8884 4054 | 105 | 16 9516 3276 | 1997 | 0408 6008 | 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10B |
100N | 87 |
200N | 228 |
400N | 6349 1590 3989 |
1TR | 1538 |
3TR | 81714 46807 04159 84104 39545 40390 31111 |
10TR | 57484 32145 |
15TR | 76378 |
30TR | 24618 |
2Tỷ | 848053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/10/15
0 | 07 04 | 5 | 53 59 |
1 | 18 14 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 84 89 87 |
4 | 45 45 49 | 9 | 90 90 |
Tiền Giang - 11/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 0390 | 1111 | 8053 | 1714 4104 7484 | 9545 2145 | 87 6807 | 228 1538 6378 4618 | 6349 3989 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10A |
100N | 15 |
200N | 854 |
400N | 0313 8039 5949 |
1TR | 3198 |
3TR | 57148 29179 45754 32723 92031 69601 47209 |
10TR | 88465 88917 |
15TR | 34775 |
30TR | 70613 |
2Tỷ | 211400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/10/15
0 | 00 01 09 | 5 | 54 54 |
1 | 13 17 13 15 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 75 79 |
3 | 31 39 | 8 | |
4 | 48 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 04/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 2031 9601 | 0313 2723 0613 | 854 5754 | 15 8465 4775 | 8917 | 3198 7148 | 8039 5949 9179 7209 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|